Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,564,449 Đồng IV
2. 2,140,905 -
3. 1,814,530 ngọc lục bảo III
4. 1,747,348 -
5. 1,738,012 -
6. 1,735,815 ngọc lục bảo I
7. 1,712,532 Bạc III
8. 1,703,532 ngọc lục bảo I
9. 1,690,325 Đồng II
10. 1,637,060 Vàng II
11. 1,593,227 -
12. 1,585,205 -
13. 1,545,205 -
14. 1,537,245 Bạc IV
15. 1,467,266 Sắt III
16. 1,454,222 -
17. 1,441,859 -
18. 1,412,663 Kim Cương IV
19. 1,390,730 Đồng III
20. 1,355,947 -
21. 1,270,319 Bạch Kim IV
22. 1,255,658 -
23. 1,220,738 Sắt III
24. 1,207,701 ngọc lục bảo IV
25. 1,205,144 -
26. 1,197,055 Vàng IV
27. 1,194,741 -
28. 1,152,721 -
29. 1,147,906 Đồng II
30. 1,106,858 ngọc lục bảo II
31. 1,105,539 Bạch Kim IV
32. 1,082,148 -
33. 1,059,090 Bạc IV
34. 1,056,075 -
35. 1,053,466 Bạc I
36. 1,052,999 ngọc lục bảo IV
37. 1,046,765 -
38. 1,046,161 Bạch Kim I
39. 1,042,340 Bạc I
40. 1,025,942 Vàng II
41. 1,021,711 Vàng IV
42. 1,021,124 Bạc I
43. 998,248 Sắt I
44. 969,034 -
45. 956,896 Bạch Kim II
46. 948,626 Vàng II
47. 945,032 -
48. 941,335 Vàng IV
49. 940,376 Bạc II
50. 905,464 -
51. 896,770 Bạc I
52. 890,575 -
53. 877,137 Bạch Kim III
54. 876,810 Cao Thủ
55. 875,267 Bạch Kim II
56. 874,390 Bạch Kim III
57. 871,449 Vàng I
58. 863,111 -
59. 856,083 -
60. 849,353 Bạch Kim IV
61. 826,569 Bạc II
62. 823,618 Bạc III
63. 817,952 Kim Cương IV
64. 816,505 -
65. 812,730 Bạch Kim IV
66. 801,983 -
67. 796,905 -
68. 795,252 -
69. 789,873 -
70. 789,173 -
71. 786,743 -
72. 781,551 -
73. 779,976 -
74. 770,022 -
75. 755,724 -
76. 743,431 -
77. 742,964 -
78. 741,777 -
79. 734,731 Sắt II
80. 727,708 -
81. 715,259 -
82. 712,694 Bạc IV
83. 703,711 -
84. 696,797 -
85. 696,016 Bạch Kim II
86. 690,814 Bạch Kim IV
87. 686,597 -
88. 679,605 -
89. 678,494 -
90. 658,114 ngọc lục bảo III
91. 656,851 Bạch Kim IV
92. 656,023 Bạc I
93. 646,886 Vàng I
94. 646,016 Kim Cương IV
95. 644,837 -
96. 640,922 -
97. 637,570 -
98. 633,875 -
99. 632,417 ngọc lục bảo IV
100. 630,797 -