Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,219,615 ngọc lục bảo IV
2. 3,914,825 ngọc lục bảo III
3. 3,198,065 ngọc lục bảo IV
4. 3,118,210 ngọc lục bảo IV
5. 2,959,971 -
6. 2,274,916 -
7. 2,229,715 Kim Cương IV
8. 2,060,608 Bạc II
9. 2,059,983 -
10. 2,016,868 ngọc lục bảo I
11. 1,840,506 ngọc lục bảo III
12. 1,830,104 ngọc lục bảo IV
13. 1,825,073 Kim Cương I
14. 1,815,627 ngọc lục bảo IV
15. 1,775,911 ngọc lục bảo III
16. 1,736,988 Bạch Kim III
17. 1,549,910 -
18. 1,547,537 ngọc lục bảo IV
19. 1,497,869 Kim Cương III
20. 1,473,778 -
21. 1,390,999 Kim Cương I
22. 1,386,915 -
23. 1,373,024 -
24. 1,301,324 -
25. 1,299,092 ngọc lục bảo II
26. 1,278,756 Kim Cương I
27. 1,250,377 -
28. 1,237,136 -
29. 1,232,638 Bạch Kim IV
30. 1,231,564 ngọc lục bảo III
31. 1,219,091 -
32. 1,208,296 Đồng III
33. 1,206,453 Kim Cương II
34. 1,202,349 Vàng II
35. 1,193,295 Đồng I
36. 1,190,962 -
37. 1,189,950 -
38. 1,186,572 Kim Cương III
39. 1,175,326 ngọc lục bảo I
40. 1,170,168 Vàng I
41. 1,159,596 Kim Cương I
42. 1,157,788 ngọc lục bảo III
43. 1,156,502 Bạch Kim II
44. 1,150,888 ngọc lục bảo I
45. 1,140,324 Đồng II
46. 1,124,476 ngọc lục bảo II
47. 1,106,470 -
48. 1,103,411 -
49. 1,093,490 -
50. 1,093,464 -
51. 1,063,491 ngọc lục bảo I
52. 1,053,957 ngọc lục bảo III
53. 1,048,436 Đồng II
54. 1,045,496 Kim Cương IV
55. 1,044,431 -
56. 1,029,183 -
57. 1,023,476 -
58. 1,020,609 Kim Cương IV
59. 1,017,268 -
60. 1,014,765 Đại Cao Thủ
61. 1,014,352 Bạch Kim II
62. 1,013,042 Kim Cương I
63. 1,011,374 Cao Thủ
64. 1,009,600 -
65. 1,009,236 Đồng III
66. 997,098 Bạc III
67. 995,185 ngọc lục bảo IV
68. 992,359 Kim Cương IV
69. 977,543 ngọc lục bảo I
70. 976,619 ngọc lục bảo IV
71. 969,583 Bạch Kim III
72. 965,751 ngọc lục bảo IV
73. 942,508 Bạc IV
74. 935,280 Bạch Kim IV
75. 929,313 -
76. 922,132 -
77. 916,939 -
78. 906,845 Kim Cương III
79. 904,784 -
80. 903,649 -
81. 898,174 Kim Cương IV
82. 895,299 -
83. 889,150 -
84. 885,688 -
85. 873,560 Bạc I
86. 866,761 ngọc lục bảo III
87. 865,149 ngọc lục bảo II
88. 864,204 ngọc lục bảo IV
89. 862,953 -
90. 862,327 -
91. 854,918 ngọc lục bảo III
92. 854,396 -
93. 847,924 Bạch Kim IV
94. 847,343 ngọc lục bảo IV
95. 846,772 Bạch Kim II
96. 845,308 Bạch Kim IV
97. 843,722 ngọc lục bảo III
98. 843,220 Vàng I
99. 840,286 Bạch Kim III
100. 839,722 Bạc IV