Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,932,723 Bạch Kim III
2. 5,348,758 Đồng III
3. 3,998,221 -
4. 3,727,601 ngọc lục bảo IV
5. 3,401,689 Kim Cương II
6. 2,824,297 Kim Cương IV
7. 2,818,955 Bạc II
8. 2,689,479 Bạc I
9. 2,610,852 -
10. 2,608,024 ngọc lục bảo IV
11. 2,532,598 Đồng IV
12. 2,411,037 -
13. 2,387,786 -
14. 2,385,110 Bạc II
15. 2,374,429 Đồng III
16. 2,369,776 ngọc lục bảo IV
17. 2,348,850 Đồng IV
18. 2,227,413 Vàng IV
19. 2,106,981 Bạch Kim II
20. 2,090,809 Đồng I
21. 2,078,832 ngọc lục bảo IV
22. 2,003,701 -
23. 1,996,683 -
24. 1,954,115 Bạc I
25. 1,901,120 Vàng IV
26. 1,872,982 Đồng I
27. 1,871,585 Bạc I
28. 1,858,773 Bạc I
29. 1,849,221 Bạch Kim IV
30. 1,823,840 Vàng II
31. 1,806,708 Bạch Kim IV
32. 1,793,970 -
33. 1,767,561 -
34. 1,767,408 Đồng II
35. 1,744,917 ngọc lục bảo I
36. 1,730,246 Sắt IV
37. 1,723,842 Đồng I
38. 1,710,962 Sắt IV
39. 1,683,584 Cao Thủ
40. 1,674,513 -
41. 1,656,140 -
42. 1,651,695 -
43. 1,646,422 Vàng I
44. 1,636,840 Bạc II
45. 1,633,070 -
46. 1,596,871 Bạch Kim II
47. 1,593,854 Bạch Kim IV
48. 1,589,522 ngọc lục bảo III
49. 1,587,666 Bạch Kim II
50. 1,585,202 Vàng I
51. 1,574,841 ngọc lục bảo I
52. 1,558,247 -
53. 1,544,528 -
54. 1,526,118 -
55. 1,506,073 -
56. 1,501,642 -
57. 1,498,511 Đại Cao Thủ
58. 1,497,795 -
59. 1,495,826 Vàng IV
60. 1,483,710 -
61. 1,460,108 -
62. 1,439,493 -
63. 1,437,283 -
64. 1,434,297 -
65. 1,433,192 Vàng II
66. 1,408,568 ngọc lục bảo IV
67. 1,408,341 ngọc lục bảo II
68. 1,403,418 Sắt II
69. 1,383,161 Vàng III
70. 1,375,181 -
71. 1,358,294 Đồng I
72. 1,354,233 Vàng III
73. 1,350,214 -
74. 1,348,369 -
75. 1,345,098 -
76. 1,321,580 Kim Cương III
77. 1,317,906 Vàng II
78. 1,306,461 ngọc lục bảo II
79. 1,295,117 Vàng II
80. 1,293,612 Kim Cương IV
81. 1,285,855 ngọc lục bảo I
82. 1,255,523 -
83. 1,246,182 -
84. 1,231,225 Bạch Kim II
85. 1,229,785 -
86. 1,216,772 Bạch Kim IV
87. 1,211,490 Sắt III
88. 1,207,092 Bạch Kim IV
89. 1,198,222 -
90. 1,189,742 Sắt II
91. 1,189,377 ngọc lục bảo III
92. 1,187,294 -
93. 1,187,071 Sắt II
94. 1,185,756 Đồng IV
95. 1,179,791 Bạc II
96. 1,178,803 -
97. 1,177,491 Bạc II
98. 1,174,145 -
99. 1,161,681 Bạch Kim I
100. 1,160,535 -