Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,301,127 ngọc lục bảo III
2. 2,188,520 Cao Thủ
3. 1,983,654 Vàng III
4. 1,867,643 Đại Cao Thủ
5. 1,643,771 -
6. 1,628,007 -
7. 1,590,759 Kim Cương III
8. 1,514,653 Kim Cương III
9. 1,388,462 -
10. 1,227,154 Kim Cương II
11. 1,217,803 Kim Cương IV
12. 1,207,411 ngọc lục bảo III
13. 1,159,072 Đồng IV
14. 1,130,033 ngọc lục bảo II
15. 1,113,492 ngọc lục bảo III
16. 1,075,962 ngọc lục bảo IV
17. 1,040,523 -
18. 1,035,080 -
19. 1,032,195 Bạch Kim III
20. 972,618 Bạch Kim I
21. 968,963 Sắt IV
22. 934,769 ngọc lục bảo I
23. 929,873 Bạch Kim IV
24. 913,174 Đồng III
25. 906,175 Bạc IV
26. 906,169 Vàng I
27. 905,637 Đồng III
28. 890,462 ngọc lục bảo I
29. 833,627 -
30. 825,607 -
31. 822,115 -
32. 816,119 -
33. 789,403 ngọc lục bảo IV
34. 783,241 -
35. 778,488 Vàng III
36. 775,078 -
37. 771,888 ngọc lục bảo III
38. 743,262 ngọc lục bảo I
39. 740,426 Kim Cương II
40. 727,222 -
41. 727,186 -
42. 713,801 Vàng III
43. 712,124 Bạch Kim I
44. 709,613 Bạc I
45. 709,201 -
46. 707,374 -
47. 696,195 -
48. 682,678 -
49. 682,049 ngọc lục bảo II
50. 681,754 -
51. 675,651 -
52. 669,915 Sắt IV
53. 664,354 ngọc lục bảo II
54. 661,168 Đồng IV
55. 631,174 -
56. 631,073 Vàng I
57. 629,938 -
58. 626,448 Kim Cương II
59. 624,785 Vàng I
60. 617,198 Kim Cương I
61. 616,494 -
62. 614,227 -
63. 609,390 Đồng IV
64. 592,825 ngọc lục bảo III
65. 590,186 Bạc III
66. 588,709 Bạc II
67. 587,203 -
68. 586,180 Kim Cương IV
69. 578,676 Bạch Kim IV
70. 578,621 Bạc III
71. 574,502 Đồng III
72. 573,769 Kim Cương III
73. 570,897 -
74. 562,182 Vàng III
75. 562,170 Bạch Kim I
76. 558,145 ngọc lục bảo III
77. 556,229 -
78. 554,996 -
79. 551,717 Bạch Kim I
80. 550,151 Bạch Kim IV
81. 549,944 Kim Cương IV
82. 548,679 -
83. 546,224 ngọc lục bảo II
84. 539,355 ngọc lục bảo III
85. 537,324 Vàng III
86. 537,110 ngọc lục bảo III
87. 535,654 Kim Cương III
88. 532,785 Đồng IV
89. 531,486 -
90. 530,567 -
91. 530,016 Kim Cương II
92. 529,869 -
93. 525,104 -
94. 523,910 -
95. 523,069 -
96. 519,584 Đồng IV
97. 518,241 -
98. 516,669 -
99. 510,967 Bạch Kim IV
100. 508,089 -