Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,209,023 Kim Cương IV
2. 5,127,666 -
3. 4,898,604 -
4. 4,699,723 Bạch Kim I
5. 4,545,824 -
6. 4,126,693 Vàng III
7. 3,987,784 -
8. 3,808,916 Sắt IV
9. 3,693,116 Kim Cương II
10. 3,673,161 ngọc lục bảo III
11. 3,629,310 Kim Cương II
12. 3,625,517 Bạc I
13. 3,541,794 Đồng I
14. 3,493,343 -
15. 3,357,569 Vàng II
16. 3,314,896 Bạch Kim II
17. 3,299,981 Sắt IV
18. 3,253,613 -
19. 3,197,163 -
20. 3,168,681 Bạch Kim III
21. 3,153,171 Bạch Kim III
22. 3,094,097 -
23. 3,084,167 Sắt I
24. 3,073,188 -
25. 2,992,911 -
26. 2,961,501 Vàng I
27. 2,945,320 Vàng II
28. 2,940,056 -
29. 2,916,185 Bạch Kim IV
30. 2,903,710 ngọc lục bảo III
31. 2,854,202 -
32. 2,813,162 Bạch Kim IV
33. 2,792,454 ngọc lục bảo I
34. 2,780,160 -
35. 2,775,475 ngọc lục bảo I
36. 2,766,393 Vàng III
37. 2,738,860 Đồng II
38. 2,728,436 Cao Thủ
39. 2,710,492 -
40. 2,677,702 Bạc III
41. 2,649,603 Bạc IV
42. 2,627,082 -
43. 2,600,741 Kim Cương IV
44. 2,590,737 ngọc lục bảo I
45. 2,587,136 -
46. 2,587,045 Bạch Kim III
47. 2,581,712 -
48. 2,560,109 -
49. 2,535,305 Đồng II
50. 2,522,381 -
51. 2,521,335 Đồng III
52. 2,452,004 Vàng IV
53. 2,448,260 Cao Thủ
54. 2,442,405 ngọc lục bảo IV
55. 2,417,557 Bạc IV
56. 2,407,606 Đồng II
57. 2,390,032 -
58. 2,380,324 Kim Cương II
59. 2,354,195 ngọc lục bảo II
60. 2,349,534 ngọc lục bảo III
61. 2,345,520 Bạch Kim II
62. 2,324,297 Bạch Kim IV
63. 2,321,334 ngọc lục bảo I
64. 2,315,510 Bạch Kim IV
65. 2,312,435 Bạch Kim III
66. 2,309,752 Bạc III
67. 2,305,417 -
68. 2,301,445 Đồng III
69. 2,291,512 Bạch Kim III
70. 2,281,065 Bạc III
71. 2,279,776 Bạch Kim I
72. 2,278,401 Đồng I
73. 2,274,466 Đồng III
74. 2,250,662 -
75. 2,242,865 Bạc II
76. 2,177,973 Bạch Kim II
77. 2,177,569 Bạch Kim III
78. 2,145,322 Cao Thủ
79. 2,141,802 -
80. 2,133,633 -
81. 2,130,475 Bạc I
82. 2,116,691 Cao Thủ
83. 2,096,326 -
84. 2,086,256 Bạc I
85. 2,071,739 Bạc I
86. 2,059,993 Bạc II
87. 2,058,130 ngọc lục bảo I
88. 2,047,017 Bạch Kim IV
89. 2,032,499 -
90. 2,031,686 Bạc II
91. 2,011,018 -
92. 2,009,936 Vàng IV
93. 2,004,879 Bạc I
94. 1,997,286 -
95. 1,992,320 Bạch Kim IV
96. 1,987,829 Vàng III
97. 1,981,223 Đồng IV
98. 1,980,238 Sắt IV
99. 1,980,095 Bạch Kim I
100. 1,967,452 Vàng I