Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,503,520 -
2. 2,299,987 -
3. 1,844,946 ngọc lục bảo IV
4. 1,731,642 -
5. 1,690,247 Kim Cương IV
6. 1,645,233 Đồng II
7. 1,566,324 -
8. 1,565,470 Kim Cương I
9. 1,557,631 ngọc lục bảo IV
10. 1,545,224 Bạc III
11. 1,411,233 -
12. 1,374,804 ngọc lục bảo I
13. 1,366,659 -
14. 1,361,751 Bạch Kim III
15. 1,343,224 -
16. 1,247,839 Bạch Kim III
17. 1,243,604 Sắt II
18. 1,218,652 -
19. 1,205,603 -
20. 1,157,887 -
21. 1,142,530 -
22. 1,097,543 ngọc lục bảo IV
23. 1,062,988 -
24. 1,055,291 Sắt IV
25. 1,053,349 Bạch Kim IV
26. 1,032,735 ngọc lục bảo III
27. 1,030,309 Bạc III
28. 1,023,811 -
29. 1,013,277 -
30. 979,609 -
31. 979,484 Đồng IV
32. 976,700 -
33. 967,676 -
34. 961,563 ngọc lục bảo III
35. 960,119 -
36. 958,676 -
37. 954,892 ngọc lục bảo II
38. 941,494 ngọc lục bảo III
39. 939,655 -
40. 938,719 -
41. 937,637 -
42. 927,910 Kim Cương IV
43. 924,934 -
44. 924,624 -
45. 919,174 ngọc lục bảo IV
46. 918,131 ngọc lục bảo III
47. 914,753 -
48. 910,329 ngọc lục bảo II
49. 906,573 Bạch Kim III
50. 905,279 -
51. 895,607 -
52. 875,495 -
53. 873,448 -
54. 870,782 Kim Cương II
55. 865,389 -
56. 862,331 Bạch Kim III
57. 853,119 -
58. 851,449 -
59. 850,420 ngọc lục bảo III
60. 848,697 -
61. 847,474 -
62. 847,366 -
63. 847,044 Bạc III
64. 846,931 -
65. 842,918 Bạc III
66. 842,414 -
67. 835,112 Bạc II
68. 829,209 -
69. 824,793 -
70. 823,884 -
71. 819,820 -
72. 819,490 -
73. 805,414 Bạch Kim II
74. 803,093 Bạc I
75. 788,567 -
76. 761,605 -
77. 761,361 Bạch Kim I
78. 759,718 ngọc lục bảo III
79. 758,464 ngọc lục bảo III
80. 748,389 Đồng II
81. 747,116 -
82. 744,803 -
83. 736,214 -
84. 733,323 -
85. 733,199 -
86. 725,970 Sắt IV
87. 722,055 -
88. 720,046 -
89. 714,939 Đồng IV
90. 708,217 ngọc lục bảo IV
91. 706,947 ngọc lục bảo IV
92. 706,810 Đồng III
93. 701,228 Vàng I
94. 696,485 Đồng IV
95. 694,721 -
96. 690,787 -
97. 689,618 Vàng IV
98. 689,464 ngọc lục bảo III
99. 688,258 Kim Cương IV
100. 684,880 Sắt IV