Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,595,549 -
2. 4,629,658 Vàng IV
3. 3,896,765 ngọc lục bảo IV
4. 3,863,124 -
5. 3,377,201 Bạc IV
6. 3,039,546 Đại Cao Thủ
7. 2,584,682 -
8. 2,526,441 Đồng IV
9. 2,487,801 -
10. 2,213,147 Vàng IV
11. 2,160,270 -
12. 2,148,797 Đồng IV
13. 2,145,929 Bạc IV
14. 2,044,165 ngọc lục bảo I
15. 2,026,133 Bạc IV
16. 2,008,463 ngọc lục bảo IV
17. 1,984,405 Bạc III
18. 1,947,966 -
19. 1,944,280 -
20. 1,939,255 Vàng IV
21. 1,938,560 Vàng I
22. 1,921,961 Kim Cương II
23. 1,911,572 Kim Cương I
24. 1,897,061 -
25. 1,888,711 Bạch Kim IV
26. 1,874,059 Bạch Kim IV
27. 1,864,873 Bạch Kim I
28. 1,849,329 Bạc IV
29. 1,808,323 -
30. 1,799,153 Kim Cương III
31. 1,785,249 ngọc lục bảo III
32. 1,779,986 ngọc lục bảo IV
33. 1,767,186 -
34. 1,752,683 Đồng II
35. 1,736,844 Bạc II
36. 1,712,493 Đồng IV
37. 1,697,253 Vàng II
38. 1,668,440 -
39. 1,660,653 ngọc lục bảo I
40. 1,644,787 ngọc lục bảo II
41. 1,620,240 Bạch Kim III
42. 1,619,809 Cao Thủ
43. 1,609,323 ngọc lục bảo III
44. 1,597,729 Kim Cương III
45. 1,566,074 -
46. 1,565,998 Bạc III
47. 1,565,283 -
48. 1,563,445 Đồng III
49. 1,562,318 -
50. 1,550,377 -
51. 1,549,250 -
52. 1,529,678 -
53. 1,524,200 Bạch Kim II
54. 1,519,852 Bạch Kim I
55. 1,508,586 Sắt I
56. 1,453,595 -
57. 1,428,496 Vàng IV
58. 1,427,318 -
59. 1,424,467 ngọc lục bảo III
60. 1,418,961 ngọc lục bảo I
61. 1,417,623 Đồng III
62. 1,415,118 Vàng III
63. 1,408,677 Kim Cương IV
64. 1,406,272 Kim Cương IV
65. 1,397,729 Đồng I
66. 1,397,593 Bạc IV
67. 1,389,355 Kim Cương IV
68. 1,386,016 -
69. 1,355,809 -
70. 1,343,577 ngọc lục bảo II
71. 1,338,003 Sắt III
72. 1,337,874 Bạc III
73. 1,329,477 ngọc lục bảo IV
74. 1,324,748 -
75. 1,321,650 Cao Thủ
76. 1,315,376 ngọc lục bảo IV
77. 1,311,450 -
78. 1,304,740 ngọc lục bảo II
79. 1,304,421 Bạc II
80. 1,304,099 Bạc IV
81. 1,301,500 -
82. 1,282,377 -
83. 1,277,956 -
84. 1,277,905 -
85. 1,274,753 Sắt IV
86. 1,264,977 Vàng II
87. 1,264,001 Kim Cương I
88. 1,263,019 ngọc lục bảo IV
89. 1,258,083 Kim Cương IV
90. 1,257,566 Bạc IV
91. 1,255,611 Bạch Kim I
92. 1,254,372 -
93. 1,250,426 Sắt I
94. 1,249,987 ngọc lục bảo III
95. 1,248,915 ngọc lục bảo IV
96. 1,245,010 -
97. 1,241,392 -
98. 1,238,689 ngọc lục bảo IV
99. 1,229,969 ngọc lục bảo I
100. 1,228,478 -