Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,813,695 Vàng I
2. 4,647,347 Bạc III
3. 4,417,833 Kim Cương IV
4. 4,278,081 ngọc lục bảo II
5. 4,236,390 -
6. 4,188,451 Bạch Kim IV
7. 4,018,215 Vàng II
8. 3,296,129 Bạch Kim IV
9. 3,273,697 ngọc lục bảo I
10. 3,184,919 -
11. 2,666,195 ngọc lục bảo II
12. 2,519,394 Bạch Kim III
13. 2,448,416 -
14. 2,435,319 -
15. 2,410,269 ngọc lục bảo III
16. 2,386,315 -
17. 2,358,047 Bạch Kim IV
18. 2,337,460 -
19. 2,333,387 Bạc I
20. 2,300,621 Bạc IV
21. 2,266,490 Bạc III
22. 2,262,047 ngọc lục bảo II
23. 2,261,987 ngọc lục bảo IV
24. 2,237,678 Bạch Kim II
25. 2,219,400 Đồng IV
26. 2,206,726 Đồng I
27. 2,178,339 ngọc lục bảo III
28. 2,176,501 Bạc IV
29. 2,148,683 -
30. 2,148,023 Bạch Kim IV
31. 2,102,606 -
32. 2,099,520 Bạch Kim III
33. 2,087,589 Kim Cương IV
34. 2,054,853 Bạch Kim I
35. 2,043,097 Vàng IV
36. 2,038,203 -
37. 2,024,894 Vàng I
38. 2,018,398 Đồng III
39. 2,013,832 Đồng II
40. 2,012,566 Bạch Kim II
41. 1,972,013 ngọc lục bảo IV
42. 1,960,521 Bạc III
43. 1,960,033 Bạch Kim IV
44. 1,957,556 -
45. 1,945,842 Vàng III
46. 1,918,247 Bạc III
47. 1,899,789 -
48. 1,896,227 -
49. 1,891,237 Bạc II
50. 1,875,356 -
51. 1,839,405 -
52. 1,831,778 -
53. 1,827,379 Vàng III
54. 1,821,677 Bạch Kim IV
55. 1,810,892 Bạch Kim IV
56. 1,797,763 ngọc lục bảo IV
57. 1,779,522 ngọc lục bảo IV
58. 1,777,680 Vàng II
59. 1,770,109 Bạch Kim IV
60. 1,769,085 -
61. 1,747,162 Vàng I
62. 1,735,717 Sắt IV
63. 1,731,705 Bạc I
64. 1,725,829 -
65. 1,719,517 Bạch Kim III
66. 1,718,522 Đồng I
67. 1,697,250 ngọc lục bảo IV
68. 1,696,910 Vàng II
69. 1,695,000 Vàng IV
70. 1,673,661 Sắt IV
71. 1,664,370 ngọc lục bảo III
72. 1,661,477 Vàng IV
73. 1,660,138 Vàng IV
74. 1,656,992 Bạc III
75. 1,653,229 -
76. 1,634,411 ngọc lục bảo IV
77. 1,618,583 Vàng I
78. 1,615,533 ngọc lục bảo IV
79. 1,608,783 ngọc lục bảo IV
80. 1,582,144 ngọc lục bảo I
81. 1,571,727 Bạch Kim IV
82. 1,569,157 Bạc I
83. 1,567,691 Đồng IV
84. 1,567,667 Đồng IV
85. 1,567,511 ngọc lục bảo IV
86. 1,553,637 Bạc II
87. 1,553,631 Sắt III
88. 1,540,009 Vàng IV
89. 1,532,488 -
90. 1,519,192 Đồng II
91. 1,516,797 Vàng III
92. 1,511,178 ngọc lục bảo II
93. 1,503,877 Bạch Kim II
94. 1,499,381 Bạch Kim I
95. 1,496,770 Cao Thủ
96. 1,489,341 Vàng III
97. 1,488,470 Bạc IV
98. 1,485,721 -
99. 1,482,769 -
100. 1,459,829 Bạch Kim III