Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,523,642 Sắt I
2. 6,576,627 Bạc IV
3. 5,731,894 Bạch Kim III
4. 5,051,251 Vàng III
5. 4,749,397 -
6. 4,093,351 Bạc II
7. 4,002,468 -
8. 3,915,200 -
9. 3,875,292 Đồng III
10. 3,827,707 ngọc lục bảo IV
11. 3,826,197 Bạc III
12. 3,642,358 Đồng IV
13. 3,621,064 Bạch Kim II
14. 3,613,954 -
15. 3,545,402 Đồng II
16. 3,500,771 Bạch Kim I
17. 3,406,767 ngọc lục bảo IV
18. 3,286,124 Sắt II
19. 3,258,468 -
20. 3,107,532 -
21. 3,062,008 Bạch Kim III
22. 2,972,881 -
23. 2,901,773 Kim Cương III
24. 2,783,338 Bạc I
25. 2,643,725 -
26. 2,564,329 -
27. 2,560,888 -
28. 2,536,175 Đồng III
29. 2,519,889 Sắt II
30. 2,479,736 Vàng III
31. 2,435,743 Bạch Kim I
32. 2,410,802 Sắt IV
33. 2,353,340 -
34. 2,338,774 Bạc I
35. 2,309,121 ngọc lục bảo III
36. 2,295,964 Vàng IV
37. 2,252,003 ngọc lục bảo IV
38. 2,222,671 -
39. 2,214,412 Bạch Kim I
40. 2,176,191 Sắt III
41. 2,166,557 -
42. 2,138,051 -
43. 2,135,105 Bạc IV
44. 2,084,407 -
45. 2,079,637 Đồng III
46. 2,068,631 Sắt III
47. 1,992,943 Sắt II
48. 1,957,520 -
49. 1,933,638 -
50. 1,924,431 Bạch Kim IV
51. 1,921,728 Đồng I
52. 1,907,256 Đồng II
53. 1,901,924 Đồng II
54. 1,881,006 Đồng I
55. 1,870,751 Bạc IV
56. 1,864,311 -
57. 1,848,927 -
58. 1,847,787 Bạc II
59. 1,823,343 Bạc III
60. 1,814,875 -
61. 1,782,316 -
62. 1,781,782 Vàng IV
63. 1,779,974 ngọc lục bảo IV
64. 1,772,989 Đồng II
65. 1,752,173 -
66. 1,727,477 -
67. 1,726,282 ngọc lục bảo IV
68. 1,714,349 Bạch Kim IV
69. 1,713,862 -
70. 1,713,399 Vàng III
71. 1,702,449 ngọc lục bảo IV
72. 1,683,276 Bạc III
73. 1,669,787 -
74. 1,663,685 -
75. 1,660,499 Đồng II
76. 1,660,369 -
77. 1,656,826 -
78. 1,639,848 -
79. 1,638,861 -
80. 1,635,341 -
81. 1,623,973 Đồng IV
82. 1,622,740 -
83. 1,603,344 Bạc III
84. 1,596,414 Bạc III
85. 1,581,168 -
86. 1,567,044 -
87. 1,566,540 -
88. 1,566,529 -
89. 1,554,220 -
90. 1,546,187 Bạc I
91. 1,544,606 -
92. 1,539,036 Bạch Kim III
93. 1,526,786 Vàng I
94. 1,519,224 Bạch Kim IV
95. 1,518,519 -
96. 1,512,468 Bạch Kim II
97. 1,505,079 -
98. 1,489,740 -
99. 1,486,772 Kim Cương IV
100. 1,480,921 Đồng II