Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,570,894 -
2. 3,800,022 Đồng IV
3. 3,643,239 -
4. 3,466,149 Đồng I
5. 3,449,637 Bạch Kim IV
6. 3,409,066 -
7. 3,378,004 Đồng II
8. 3,306,618 ngọc lục bảo IV
9. 3,192,795 Vàng II
10. 3,108,131 ngọc lục bảo II
11. 3,030,092 -
12. 2,865,514 Bạc III
13. 2,750,432 Vàng III
14. 2,736,294 Đồng IV
15. 2,713,377 Bạc I
16. 2,582,624 Vàng I
17. 2,569,608 Bạch Kim IV
18. 2,550,681 -
19. 2,490,032 Sắt III
20. 2,460,316 Bạch Kim I
21. 2,409,230 Sắt II
22. 2,366,842 -
23. 2,353,232 -
24. 2,352,006 Vàng IV
25. 2,340,886 Bạch Kim I
26. 2,311,007 Bạc IV
27. 2,287,372 Bạch Kim IV
28. 2,243,157 Đồng IV
29. 2,114,246 -
30. 2,096,075 Kim Cương I
31. 2,085,278 Vàng IV
32. 2,065,769 Bạch Kim I
33. 2,063,476 ngọc lục bảo III
34. 2,053,424 -
35. 2,052,375 Vàng I
36. 2,047,387 ngọc lục bảo IV
37. 2,026,840 -
38. 2,023,669 -
39. 2,022,217 Bạc II
40. 2,016,601 Bạch Kim III
41. 2,003,352 Sắt IV
42. 1,970,491 Vàng I
43. 1,962,826 Vàng III
44. 1,961,409 Đồng III
45. 1,952,148 -
46. 1,949,060 ngọc lục bảo IV
47. 1,936,615 ngọc lục bảo IV
48. 1,921,486 Vàng I
49. 1,896,682 Bạc III
50. 1,881,385 -
51. 1,867,028 Vàng III
52. 1,864,197 -
53. 1,854,034 Bạc IV
54. 1,846,617 -
55. 1,839,563 ngọc lục bảo III
56. 1,829,171 -
57. 1,819,015 Kim Cương III
58. 1,800,280 Vàng II
59. 1,800,040 Bạch Kim IV
60. 1,771,571 ngọc lục bảo IV
61. 1,768,102 ngọc lục bảo I
62. 1,711,669 Vàng IV
63. 1,689,531 Vàng IV
64. 1,674,222 ngọc lục bảo III
65. 1,664,990 Kim Cương IV
66. 1,635,010 ngọc lục bảo IV
67. 1,629,697 Sắt IV
68. 1,622,148 -
69. 1,615,049 Bạch Kim II
70. 1,613,227 -
71. 1,595,576 Đồng III
72. 1,587,682 Kim Cương IV
73. 1,587,178 -
74. 1,584,665 Đồng IV
75. 1,582,581 -
76. 1,582,078 ngọc lục bảo IV
77. 1,575,885 -
78. 1,572,019 Sắt I
79. 1,565,385 -
80. 1,561,208 Bạc II
81. 1,561,181 Vàng IV
82. 1,559,976 Bạch Kim IV
83. 1,542,747 -
84. 1,539,503 Vàng III
85. 1,527,357 Sắt I
86. 1,522,885 Vàng III
87. 1,522,130 Vàng III
88. 1,521,764 Vàng I
89. 1,515,338 Bạc I
90. 1,512,317 Đồng IV
91. 1,509,352 Đồng III
92. 1,507,965 -
93. 1,505,160 Vàng II
94. 1,502,441 -
95. 1,502,226 Vàng III
96. 1,495,575 Đồng III
97. 1,492,678 -
98. 1,492,309 Bạch Kim II
99. 1,490,668 ngọc lục bảo III
100. 1,489,505 Bạc II