Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,659,214 Bạch Kim II
2. 3,494,771 ngọc lục bảo III
3. 3,341,886 Vàng IV
4. 3,171,992 Sắt I
5. 2,893,641 Bạch Kim III
6. 2,725,895 Bạch Kim I
7. 2,586,918 -
8. 2,566,504 Bạch Kim IV
9. 2,527,193 Đồng I
10. 2,490,136 Vàng IV
11. 2,440,979 Vàng II
12. 2,279,862 Đồng III
13. 2,175,752 Đồng I
14. 2,149,257 Vàng II
15. 2,141,074 -
16. 2,130,295 Vàng IV
17. 2,112,463 Bạch Kim I
18. 2,088,735 Bạc IV
19. 1,980,356 ngọc lục bảo II
20. 1,937,290 ngọc lục bảo II
21. 1,904,986 Sắt II
22. 1,904,111 Vàng III
23. 1,886,723 -
24. 1,859,330 -
25. 1,852,138 Kim Cương IV
26. 1,824,971 ngọc lục bảo IV
27. 1,811,592 Bạch Kim III
28. 1,795,908 ngọc lục bảo IV
29. 1,791,838 -
30. 1,783,970 -
31. 1,783,606 Kim Cương II
32. 1,777,831 Vàng III
33. 1,766,109 -
34. 1,748,933 ngọc lục bảo IV
35. 1,743,086 Đồng IV
36. 1,742,932 Bạc IV
37. 1,737,721 -
38. 1,698,280 -
39. 1,687,898 ngọc lục bảo IV
40. 1,683,021 Vàng I
41. 1,655,248 -
42. 1,640,168 Vàng III
43. 1,613,896 Bạc IV
44. 1,609,707 Bạc IV
45. 1,601,752 ngọc lục bảo IV
46. 1,598,317 Vàng III
47. 1,591,061 Kim Cương IV
48. 1,581,552 -
49. 1,578,118 Bạc IV
50. 1,570,276 Vàng I
51. 1,545,062 Đồng III
52. 1,539,654 Vàng II
53. 1,519,148 -
54. 1,509,100 Kim Cương II
55. 1,509,063 Bạch Kim I
56. 1,499,410 -
57. 1,484,050 Bạch Kim IV
58. 1,477,522 Sắt IV
59. 1,477,147 Vàng III
60. 1,465,465 Kim Cương II
61. 1,460,645 Vàng II
62. 1,459,406 Sắt I
63. 1,448,127 -
64. 1,447,268 -
65. 1,445,473 Đồng IV
66. 1,442,911 Bạch Kim II
67. 1,438,170 ngọc lục bảo III
68. 1,433,648 Đồng III
69. 1,432,918 Đồng III
70. 1,429,077 ngọc lục bảo III
71. 1,426,414 Đồng I
72. 1,410,824 Sắt II
73. 1,400,077 Đồng II
74. 1,399,763 -
75. 1,388,011 Bạc I
76. 1,382,795 Bạc IV
77. 1,377,410 -
78. 1,376,114 ngọc lục bảo IV
79. 1,371,831 Bạc IV
80. 1,369,576 -
81. 1,369,304 Vàng III
82. 1,368,867 Đồng IV
83. 1,367,206 -
84. 1,365,727 -
85. 1,362,598 Bạch Kim I
86. 1,362,368 Vàng I
87. 1,361,007 -
88. 1,352,766 Kim Cương IV
89. 1,349,213 Vàng II
90. 1,343,599 Bạch Kim IV
91. 1,338,188 -
92. 1,332,766 -
93. 1,332,729 Vàng II
94. 1,330,814 Vàng I
95. 1,328,333 Đồng II
96. 1,328,178 -
97. 1,324,789 -
98. 1,310,210 -
99. 1,307,034 -
100. 1,304,307 -