Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,424,259 -
2. 8,306,442 Sắt IV
3. 6,599,595 Vàng IV
4. 6,055,096 Vàng I
5. 6,035,568 Sắt I
6. 5,963,747 Đồng IV
7. 5,867,066 Sắt II
8. 5,853,660 ngọc lục bảo II
9. 5,450,741 Đồng IV
10. 5,307,155 ngọc lục bảo IV
11. 4,997,423 Vàng IV
12. 4,892,505 -
13. 4,760,392 Sắt I
14. 4,645,806 -
15. 4,308,649 Bạch Kim III
16. 4,232,597 -
17. 4,226,640 -
18. 4,219,522 Đồng IV
19. 4,141,773 -
20. 4,119,263 Sắt II
21. 4,114,737 -
22. 3,766,110 Sắt IV
23. 3,695,147 -
24. 3,662,417 Bạc I
25. 3,626,192 -
26. 3,610,891 Đồng IV
27. 3,606,106 ngọc lục bảo IV
28. 3,582,006 Kim Cương IV
29. 3,498,568 Bạc IV
30. 3,437,768 Đồng III
31. 3,354,290 Đồng II
32. 3,346,364 Đồng III
33. 3,287,217 -
34. 3,280,466 Vàng I
35. 3,261,740 -
36. 3,259,927 -
37. 3,231,419 Đồng I
38. 3,211,065 Kim Cương III
39. 3,177,809 Vàng IV
40. 3,165,359 Vàng II
41. 3,146,546 -
42. 3,129,663 -
43. 3,101,775 Vàng IV
44. 3,095,211 Đồng I
45. 3,025,286 ngọc lục bảo IV
46. 3,016,069 -
47. 2,995,721 Vàng IV
48. 2,965,608 -
49. 2,942,755 ngọc lục bảo III
50. 2,933,058 -
51. 2,921,731 -
52. 2,915,103 -
53. 2,897,084 Sắt III
54. 2,896,217 Bạch Kim IV
55. 2,879,097 Vàng I
56. 2,859,875 Sắt I
57. 2,809,381 Bạc IV
58. 2,800,595 Bạc III
59. 2,791,425 ngọc lục bảo III
60. 2,791,356 Bạc IV
61. 2,731,821 Vàng IV
62. 2,730,411 Vàng IV
63. 2,710,713 -
64. 2,676,533 -
65. 2,655,123 Vàng I
66. 2,654,189 Bạc IV
67. 2,637,653 -
68. 2,622,106 Bạch Kim IV
69. 2,617,180 Đồng IV
70. 2,582,112 -
71. 2,570,168 Vàng IV
72. 2,563,609 -
73. 2,547,111 -
74. 2,545,832 Cao Thủ
75. 2,545,541 Vàng IV
76. 2,532,198 Bạc I
77. 2,522,870 Vàng III
78. 2,522,826 Bạc III
79. 2,491,876 Đồng II
80. 2,489,878 Bạch Kim IV
81. 2,484,924 -
82. 2,482,153 -
83. 2,464,967 ngọc lục bảo III
84. 2,455,468 Đồng II
85. 2,441,334 -
86. 2,436,217 -
87. 2,433,868 -
88. 2,430,359 Bạch Kim II
89. 2,425,809 Bạch Kim III
90. 2,425,754 -
91. 2,418,617 Đồng IV
92. 2,415,754 Bạch Kim I
93. 2,415,259 -
94. 2,400,491 Bạch Kim I
95. 2,390,368 Vàng I
96. 2,387,558 Đồng IV
97. 2,382,089 Bạc II
98. 2,379,185 -
99. 2,369,288 Vàng IV
100. 2,366,118 -