Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,248,948 Kim Cương IV
2. 2,757,388 Sắt III
3. 2,742,280 Bạc III
4. 2,136,685 Đồng II
5. 2,065,221 -
6. 1,957,931 Bạc II
7. 1,841,749 Vàng IV
8. 1,822,936 Đồng IV
9. 1,809,929 Đồng III
10. 1,709,762 Đồng II
11. 1,599,486 ngọc lục bảo IV
12. 1,590,399 -
13. 1,565,342 Đồng III
14. 1,561,611 ngọc lục bảo IV
15. 1,502,923 -
16. 1,495,462 Bạch Kim IV
17. 1,492,878 Bạc IV
18. 1,472,709 -
19. 1,465,439 Đồng II
20. 1,461,708 -
21. 1,458,759 ngọc lục bảo IV
22. 1,443,812 Bạc III
23. 1,436,486 -
24. 1,435,957 -
25. 1,398,885 Vàng III
26. 1,389,584 -
27. 1,385,867 -
28. 1,364,888 -
29. 1,354,942 Sắt I
30. 1,324,580 -
31. 1,322,607 Bạc IV
32. 1,293,812 -
33. 1,286,618 -
34. 1,282,978 ngọc lục bảo III
35. 1,277,234 -
36. 1,242,628 Đồng I
37. 1,220,346 Vàng III
38. 1,208,074 ngọc lục bảo I
39. 1,189,995 -
40. 1,186,418 Bạch Kim IV
41. 1,183,404 Bạc II
42. 1,133,321 Bạch Kim III
43. 1,127,668 Bạch Kim IV
44. 1,127,417 ngọc lục bảo IV
45. 1,119,608 Bạch Kim III
46. 1,107,037 Bạch Kim I
47. 1,098,343 -
48. 1,096,497 -
49. 1,091,289 Đồng III
50. 1,088,172 -
51. 1,081,936 Bạch Kim IV
52. 1,076,888 -
53. 1,072,734 -
54. 1,070,745 Bạc I
55. 1,061,596 Bạc IV
56. 1,061,494 -
57. 1,057,109 Kim Cương IV
58. 1,051,351 ngọc lục bảo IV
59. 1,049,416 Bạc II
60. 1,046,940 -
61. 1,029,711 Bạch Kim IV
62. 1,029,085 -
63. 1,021,766 Bạc IV
64. 1,017,463 Vàng IV
65. 1,011,401 -
66. 1,008,740 -
67. 1,000,847 Bạc IV
68. 989,909 Bạch Kim II
69. 988,123 Bạc III
70. 980,469 Vàng IV
71. 977,976 Đồng IV
72. 976,644 Bạc III
73. 969,600 Vàng III
74. 968,478 Kim Cương III
75. 964,057 Bạc IV
76. 947,605 Bạch Kim IV
77. 937,684 Đồng I
78. 932,766 -
79. 922,222 -
80. 916,814 Bạc IV
81. 916,693 Bạc IV
82. 912,688 -
83. 908,112 Kim Cương IV
84. 905,690 Kim Cương III
85. 889,611 Đồng I
86. 883,844 -
87. 883,078 -
88. 878,900 Bạch Kim II
89. 865,682 -
90. 858,527 -
91. 854,848 -
92. 853,760 Bạch Kim III
93. 852,972 -
94. 852,428 Bạch Kim I
95. 849,821 -
96. 841,447 ngọc lục bảo II
97. 833,361 Bạch Kim II
98. 832,766 -
99. 832,108 Bạch Kim I
100. 829,631 -