Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,228,693 ngọc lục bảo III
2. 1,974,677 Kim Cương IV
3. 1,942,788 Sắt II
4. 1,887,122 -
5. 1,681,126 Đồng I
6. 1,588,786 -
7. 1,446,148 Vàng I
8. 1,295,758 -
9. 1,148,436 -
10. 1,049,049 Vàng II
11. 1,027,706 Vàng IV
12. 1,004,598 -
13. 948,912 Bạc III
14. 941,519 -
15. 919,471 -
16. 917,068 -
17. 911,573 -
18. 906,210 Vàng IV
19. 870,898 Bạc IV
20. 857,891 -
21. 815,073 Bạc IV
22. 802,885 Sắt I
23. 793,388 -
24. 789,627 -
25. 764,143 -
26. 757,446 -
27. 745,638 Bạc IV
28. 738,018 -
29. 735,139 Kim Cương IV
30. 729,678 Đồng III
31. 714,378 Bạc IV
32. 661,846 -
33. 656,383 -
34. 629,504 -
35. 627,842 ngọc lục bảo III
36. 626,246 Đồng I
37. 610,657 Bạch Kim III
38. 607,516 -
39. 606,609 Vàng IV
40. 600,435 Vàng III
41. 593,979 -
42. 592,068 -
43. 589,282 -
44. 581,574 ngọc lục bảo I
45. 559,704 -
46. 552,518 -
47. 550,038 ngọc lục bảo III
48. 546,965 -
49. 543,220 -
50. 536,213 Bạc IV
51. 533,016 Đồng IV
52. 531,321 -
53. 530,324 -
54. 529,343 ngọc lục bảo II
55. 526,446 Vàng II
56. 521,182 Vàng IV
57. 520,513 Cao Thủ
58. 520,021 Bạc III
59. 517,635 -
60. 516,730 -
61. 515,502 Đồng III
62. 512,954 -
63. 509,623 -
64. 509,572 -
65. 507,307 Kim Cương III
66. 506,734 ngọc lục bảo II
67. 506,246 Bạch Kim III
68. 504,940 -
69. 500,620 -
70. 497,700 ngọc lục bảo IV
71. 496,620 Đồng III
72. 496,306 -
73. 494,641 -
74. 493,143 -
75. 489,367 Đồng I
76. 486,176 Bạch Kim IV
77. 482,559 -
78. 476,426 Đồng III
79. 475,882 Bạc I
80. 473,711 ngọc lục bảo II
81. 471,501 Vàng IV
82. 469,046 ngọc lục bảo II
83. 467,646 Bạch Kim IV
84. 466,043 Bạch Kim IV
85. 457,540 Đồng II
86. 451,529 Bạc I
87. 451,489 ngọc lục bảo IV
88. 450,062 -
89. 447,939 Đồng III
90. 447,138 -
91. 446,291 Bạc III
92. 445,640 Vàng III
93. 444,677 -
94. 444,161 -
95. 443,970 -
96. 440,932 ngọc lục bảo IV
97. 439,965 -
98. 437,907 Bạc IV
99. 436,701 Đồng III
100. 435,586 Bạc I