Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,305,641 -
2. 1,233,255 -
3. 1,182,989 -
4. 1,094,231 Bạc IV
5. 1,058,616 Vàng IV
6. 1,037,551 -
7. 986,227 -
8. 962,903 -
9. 906,190 -
10. 903,502 -
11. 880,496 -
12. 858,311 -
13. 838,637 -
14. 824,821 -
15. 801,111 -
16. 794,519 -
17. 788,572 -
18. 747,067 -
19. 689,348 -
20. 651,156 -
21. 643,597 Vàng III
22. 630,728 -
23. 625,494 Vàng IV
24. 609,163 -
25. 607,275 Kim Cương III
26. 606,726 Bạch Kim I
27. 590,362 -
28. 568,379 -
29. 558,537 Sắt III
30. 554,984 Bạch Kim II
31. 541,047 Bạch Kim IV
32. 535,833 -
33. 535,600 -
34. 524,495 -
35. 513,204 Đồng III
36. 511,901 -
37. 508,319 -
38. 505,987 Đồng IV
39. 504,705 -
40. 501,713 Sắt II
41. 498,111 Vàng IV
42. 497,102 Đồng IV
43. 492,999 Vàng IV
44. 490,782 -
45. 476,034 -
46. 474,476 -
47. 472,777 Sắt III
48. 466,885 Bạch Kim III
49. 465,558 Kim Cương II
50. 456,999 -
51. 454,354 -
52. 451,031 ngọc lục bảo IV
53. 448,181 Bạc III
54. 444,128 Bạch Kim IV
55. 442,343 -
56. 441,924 Bạch Kim II
57. 438,833 -
58. 437,623 -
59. 434,152 -
60. 431,925 -
61. 423,521 Bạch Kim III
62. 421,986 -
63. 420,769 -
64. 420,334 Vàng III
65. 419,935 -
66. 414,426 Vàng IV
67. 409,774 -
68. 408,518 -
69. 404,826 -
70. 404,462 ngọc lục bảo IV
71. 399,434 Bạc I
72. 398,101 Bạc I
73. 397,910 Đồng III
74. 397,559 Bạch Kim I
75. 396,051 -
76. 394,441 Bạc II
77. 393,640 ngọc lục bảo IV
78. 389,960 Đồng IV
79. 389,552 Vàng III
80. 387,838 -
81. 386,996 -
82. 386,710 -
83. 385,175 -
84. 385,099 -
85. 380,098 -
86. 379,405 Vàng I
87. 378,982 Vàng IV
88. 377,594 -
89. 371,855 Đồng IV
90. 371,814 Bạc II
91. 371,103 -
92. 370,581 Đồng III
93. 370,085 -
94. 368,579 -
95. 365,963 -
96. 365,840 -
97. 363,168 -
98. 363,039 -
99. 362,619 -
100. 361,585 Đồng IV