Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,772,568 ngọc lục bảo IV
2. 2,004,138 Bạch Kim II
3. 1,943,181 Sắt III
4. 1,744,366 Sắt II
5. 1,702,295 Bạc II
6. 1,619,902 -
7. 1,349,951 Đồng II
8. 1,256,958 -
9. 1,247,361 Sắt I
10. 1,232,457 Sắt IV
11. 1,171,349 Đồng III
12. 1,101,164 Bạch Kim IV
13. 1,095,567 -
14. 1,089,765 Vàng IV
15. 1,086,979 Đồng II
16. 1,082,265 -
17. 1,079,260 -
18. 1,075,321 Vàng III
19. 1,061,281 Đồng I
20. 1,061,091 -
21. 1,053,976 ngọc lục bảo I
22. 1,048,603 -
23. 1,045,132 -
24. 1,043,841 -
25. 1,000,484 Sắt II
26. 994,767 Vàng III
27. 990,614 -
28. 981,864 Vàng III
29. 977,647 -
30. 971,468 Bạch Kim IV
31. 949,008 -
32. 938,672 Bạc IV
33. 932,288 Bạch Kim I
34. 911,880 Cao Thủ
35. 898,393 Sắt III
36. 894,428 Đồng III
37. 884,952 Đồng III
38. 883,371 ngọc lục bảo II
39. 864,286 Bạc IV
40. 850,368 -
41. 850,222 Vàng I
42. 835,149 -
43. 834,053 -
44. 828,803 -
45. 824,671 Bạch Kim III
46. 813,150 Bạch Kim III
47. 793,765 Sắt III
48. 790,889 ngọc lục bảo III
49. 787,991 Kim Cương IV
50. 784,231 Đồng IV
51. 782,420 Bạc III
52. 771,919 Vàng III
53. 757,884 -
54. 754,642 -
55. 747,975 -
56. 747,531 Sắt II
57. 745,182 -
58. 745,102 Bạch Kim IV
59. 741,459 -
60. 737,120 Đồng IV
61. 736,556 -
62. 725,163 Sắt IV
63. 724,214 -
64. 714,418 ngọc lục bảo I
65. 712,495 Sắt II
66. 710,815 -
67. 703,527 Sắt II
68. 700,750 Sắt II
69. 692,516 Đồng II
70. 692,408 Bạc IV
71. 689,532 Sắt I
72. 685,770 Đồng III
73. 682,292 -
74. 681,854 Vàng III
75. 681,831 Đồng I
76. 677,874 -
77. 676,495 ngọc lục bảo IV
78. 666,845 -
79. 665,609 Đồng IV
80. 664,922 Bạc III
81. 662,807 -
82. 662,415 Đồng IV
83. 660,228 Đồng I
84. 659,879 Đồng III
85. 658,630 Đồng I
86. 657,828 Bạch Kim II
87. 655,740 -
88. 654,570 -
89. 652,055 Bạc III
90. 650,591 ngọc lục bảo IV
91. 648,573 -
92. 647,277 Bạc I
93. 646,519 Bạch Kim III
94. 644,902 -
95. 640,361 -
96. 640,319 Sắt III
97. 637,226 -
98. 634,604 Sắt IV
99. 634,210 -
100. 631,219 -