Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,274,447 Vàng IV
2. 1,872,401 Sắt II
3. 1,782,837 Bạc II
4. 1,754,562 Đồng IV
5. 1,655,114 -
6. 1,608,470 -
7. 1,474,547 Bạch Kim IV
8. 1,457,563 Vàng IV
9. 1,342,910 Sắt IV
10. 1,333,564 Sắt II
11. 1,316,295 Sắt IV
12. 1,307,810 Sắt II
13. 1,154,709 -
14. 1,142,118 -
15. 1,126,913 -
16. 1,094,529 -
17. 1,087,296 Bạc IV
18. 1,060,387 ngọc lục bảo II
19. 1,051,905 Bạc IV
20. 1,022,067 ngọc lục bảo IV
21. 1,007,897 ngọc lục bảo II
22. 1,002,538 Sắt II
23. 1,000,060 Bạc II
24. 993,572 Đồng IV
25. 969,320 Đồng II
26. 954,480 Đồng III
27. 953,134 Sắt III
28. 952,605 -
29. 947,282 Bạch Kim II
30. 942,438 Kim Cương IV
31. 895,509 -
32. 884,100 Đồng IV
33. 868,592 Đồng IV
34. 866,852 -
35. 860,715 -
36. 836,843 Đồng I
37. 836,455 -
38. 826,217 -
39. 813,410 Bạc II
40. 804,724 -
41. 798,514 -
42. 795,888 Đồng IV
43. 792,261 Sắt IV
44. 777,507 Bạch Kim III
45. 764,562 -
46. 756,149 -
47. 754,883 Vàng II
48. 754,695 Bạc IV
49. 754,445 Vàng IV
50. 741,958 -
51. 739,262 -
52. 729,478 Bạc IV
53. 728,316 Vàng IV
54. 720,612 ngọc lục bảo II
55. 708,962 Bạc II
56. 705,435 -
57. 699,140 -
58. 696,478 -
59. 693,415 Bạch Kim II
60. 692,637 Bạc IV
61. 682,388 Đồng IV
62. 678,565 -
63. 671,333 -
64. 670,622 Bạc II
65. 665,905 Sắt III
66. 665,602 -
67. 665,044 -
68. 664,472 -
69. 660,649 -
70. 660,023 Bạc IV
71. 658,568 Bạch Kim III
72. 657,366 Đồng III
73. 649,886 Bạch Kim II
74. 641,553 -
75. 640,041 -
76. 639,219 -
77. 638,741 ngọc lục bảo IV
78. 637,497 Sắt II
79. 636,694 Bạch Kim III
80. 635,297 -
81. 634,455 -
82. 633,083 -
83. 632,192 Sắt III
84. 630,832 -
85. 620,738 Sắt II
86. 618,945 -
87. 618,308 ngọc lục bảo III
88. 615,762 Sắt II
89. 615,221 -
90. 608,544 Sắt III
91. 607,165 Đồng IV
92. 604,771 -
93. 599,889 Vàng IV
94. 599,886 Bạch Kim III
95. 598,838 -
96. 597,869 ngọc lục bảo III
97. 594,787 -
98. 591,397 Bạch Kim I
99. 589,027 -
100. 587,878 ngọc lục bảo III