Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,092,089 Bạc III
2. 2,817,676 Đồng III
3. 2,799,461 ngọc lục bảo III
4. 2,713,877 -
5. 2,696,737 ngọc lục bảo I
6. 2,682,181 Đồng II
7. 2,641,796 Đồng IV
8. 2,572,299 Sắt I
9. 2,520,610 ngọc lục bảo II
10. 2,513,359 Bạch Kim I
11. 2,201,010 Đồng IV
12. 2,134,443 -
13. 2,119,334 Cao Thủ
14. 1,969,795 -
15. 1,930,350 ngọc lục bảo IV
16. 1,927,657 Sắt III
17. 1,889,250 Bạch Kim IV
18. 1,754,618 Bạch Kim II
19. 1,703,653 ngọc lục bảo I
20. 1,684,772 -
21. 1,658,095 Đồng III
22. 1,642,529 Sắt II
23. 1,637,822 Bạch Kim IV
24. 1,610,074 -
25. 1,591,310 -
26. 1,564,409 Bạch Kim IV
27. 1,558,229 Đồng IV
28. 1,553,031 Sắt II
29. 1,549,649 Bạc IV
30. 1,515,173 Đồng IV
31. 1,511,058 ngọc lục bảo IV
32. 1,494,755 Bạch Kim I
33. 1,381,863 ngọc lục bảo III
34. 1,380,744 -
35. 1,378,896 ngọc lục bảo III
36. 1,375,746 Vàng IV
37. 1,365,073 -
38. 1,364,332 Sắt III
39. 1,339,873 -
40. 1,299,813 -
41. 1,289,829 Đồng IV
42. 1,286,304 Bạch Kim III
43. 1,285,623 ngọc lục bảo IV
44. 1,272,777 -
45. 1,268,487 Vàng III
46. 1,255,192 Sắt I
47. 1,252,179 Kim Cương II
48. 1,238,266 ngọc lục bảo IV
49. 1,235,130 Đồng I
50. 1,233,695 -
51. 1,207,327 Bạch Kim II
52. 1,204,911 Đồng II
53. 1,203,121 -
54. 1,202,647 -
55. 1,198,627 Vàng I
56. 1,197,092 Vàng IV
57. 1,196,143 Bạch Kim IV
58. 1,194,728 Bạc II
59. 1,183,346 -
60. 1,175,795 Cao Thủ
61. 1,171,519 -
62. 1,154,229 Đồng IV
63. 1,151,234 -
64. 1,150,726 Bạc IV
65. 1,135,180 Bạch Kim I
66. 1,134,447 Vàng II
67. 1,132,392 Sắt I
68. 1,127,509 -
69. 1,116,985 -
70. 1,115,601 -
71. 1,114,633 -
72. 1,105,235 Bạch Kim II
73. 1,102,378 Vàng II
74. 1,100,706 Đồng III
75. 1,092,794 Bạc III
76. 1,084,952 -
77. 1,079,717 -
78. 1,076,932 Đồng II
79. 1,075,132 ngọc lục bảo IV
80. 1,074,292 -
81. 1,065,055 Vàng IV
82. 1,060,613 -
83. 1,059,856 -
84. 1,058,717 -
85. 1,055,777 Vàng I
86. 1,052,996 -
87. 1,045,500 Kim Cương II
88. 1,037,798 Vàng IV
89. 1,031,071 -
90. 1,030,679 -
91. 1,023,210 Đồng IV
92. 1,023,189 Đồng III
93. 1,022,865 -
94. 1,022,205 -
95. 1,014,371 Bạch Kim II
96. 1,004,592 Đồng I
97. 1,002,645 -
98. 1,000,083 Đồng IV
99. 997,959 Vàng II
100. 995,626 Bạch Kim I