Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,726,903 Bạch Kim IV
2. 4,314,697 Kim Cương II
3. 3,730,764 -
4. 3,460,823 Bạc II
5. 3,040,799 Đồng I
6. 2,740,494 -
7. 2,546,808 Đồng IV
8. 2,504,529 Sắt II
9. 2,252,352 Vàng II
10. 2,205,429 -
11. 2,204,330 Bạch Kim II
12. 2,172,850 Sắt I
13. 2,079,528 Đồng IV
14. 2,077,938 ngọc lục bảo III
15. 2,042,552 Đồng IV
16. 1,932,661 Cao Thủ
17. 1,777,596 Đồng IV
18. 1,760,379 Bạch Kim IV
19. 1,706,875 -
20. 1,700,268 Bạch Kim III
21. 1,696,376 Vàng I
22. 1,678,725 Đồng IV
23. 1,676,907 Bạch Kim III
24. 1,661,133 Bạc III
25. 1,632,607 Đồng IV
26. 1,612,382 -
27. 1,607,446 -
28. 1,583,228 Bạc II
29. 1,570,972 -
30. 1,567,103 Kim Cương II
31. 1,543,747 Đồng I
32. 1,510,542 Sắt III
33. 1,499,870 -
34. 1,498,673 Bạc IV
35. 1,497,646 -
36. 1,495,126 Vàng II
37. 1,477,852 Sắt II
38. 1,476,289 -
39. 1,463,719 -
40. 1,455,811 -
41. 1,445,850 Bạc I
42. 1,442,314 Bạc IV
43. 1,435,089 Đồng III
44. 1,409,668 Bạc IV
45. 1,401,389 Bạc II
46. 1,394,263 -
47. 1,389,215 Vàng III
48. 1,369,008 Đồng II
49. 1,359,008 Đồng III
50. 1,339,119 Sắt IV
51. 1,334,271 Vàng III
52. 1,330,122 Đồng IV
53. 1,324,908 Bạc IV
54. 1,320,889 Bạc I
55. 1,320,750 Vàng II
56. 1,277,672 Bạch Kim IV
57. 1,268,316 Đồng II
58. 1,264,710 Bạch Kim II
59. 1,243,616 ngọc lục bảo II
60. 1,241,384 Bạch Kim II
61. 1,233,998 -
62. 1,230,935 Đồng III
63. 1,228,495 -
64. 1,225,351 -
65. 1,218,967 Sắt II
66. 1,217,341 -
67. 1,194,750 ngọc lục bảo II
68. 1,192,611 Vàng II
69. 1,191,029 Đồng II
70. 1,188,195 Vàng IV
71. 1,185,530 Sắt IV
72. 1,183,214 Đồng III
73. 1,180,118 Vàng III
74. 1,169,698 -
75. 1,168,570 Bạch Kim I
76. 1,158,006 Sắt I
77. 1,151,694 ngọc lục bảo I
78. 1,146,950 -
79. 1,141,337 Đồng II
80. 1,135,511 Đồng II
81. 1,128,043 ngọc lục bảo IV
82. 1,121,264 -
83. 1,121,010 Đồng I
84. 1,118,795 -
85. 1,116,510 Kim Cương IV
86. 1,113,724 Vàng III
87. 1,112,954 ngọc lục bảo IV
88. 1,105,209 Kim Cương IV
89. 1,101,354 Bạc II
90. 1,082,841 Bạch Kim I
91. 1,077,027 -
92. 1,074,973 ngọc lục bảo IV
93. 1,073,843 Kim Cương IV
94. 1,071,725 Bạc I
95. 1,062,328 Vàng I
96. 1,059,536 -
97. 1,059,334 Sắt II
98. 1,055,636 Đồng I
99. 1,053,471 -
100. 1,050,121 Vàng I