Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,097,964 ngọc lục bảo IV
2. 1,982,718 ngọc lục bảo I
3. 1,952,952 Kim Cương IV
4. 1,900,613 -
5. 1,835,105 Vàng II
6. 1,766,076 Bạch Kim II
7. 1,702,870 -
8. 1,656,461 Vàng IV
9. 1,655,556 Kim Cương III
10. 1,590,999 Sắt IV
11. 1,535,542 -
12. 1,500,201 Kim Cương IV
13. 1,425,574 -
14. 1,300,402 ngọc lục bảo III
15. 1,282,511 -
16. 1,269,382 Kim Cương IV
17. 1,252,855 Cao Thủ
18. 1,252,131 ngọc lục bảo IV
19. 1,209,765 -
20. 1,206,884 Bạch Kim IV
21. 1,204,469 -
22. 1,195,863 -
23. 1,195,333 ngọc lục bảo IV
24. 1,174,091 Kim Cương II
25. 1,146,793 Bạch Kim III
26. 1,109,606 Bạc I
27. 1,091,061 ngọc lục bảo I
28. 1,083,099 ngọc lục bảo IV
29. 1,077,876 ngọc lục bảo IV
30. 1,073,641 Đồng II
31. 1,059,545 Đồng I
32. 1,043,775 Đồng II
33. 1,030,154 Kim Cương II
34. 1,029,508 ngọc lục bảo IV
35. 1,029,121 Vàng IV
36. 1,028,049 ngọc lục bảo IV
37. 1,027,451 Bạch Kim III
38. 1,016,453 Bạc I
39. 1,012,953 -
40. 1,008,243 -
41. 981,662 ngọc lục bảo IV
42. 976,751 Kim Cương IV
43. 973,825 -
44. 958,941 -
45. 939,779 Đồng III
46. 925,772 -
47. 921,059 -
48. 895,605 -
49. 886,223 -
50. 879,148 -
51. 872,511 -
52. 869,153 Bạch Kim I
53. 864,330 Bạc II
54. 864,302 ngọc lục bảo III
55. 863,451 Bạch Kim I
56. 860,627 Vàng II
57. 857,161 Đồng I
58. 850,099 -
59. 846,733 Cao Thủ
60. 844,013 Bạch Kim IV
61. 833,990 Kim Cương I
62. 833,100 ngọc lục bảo IV
63. 832,973 -
64. 830,971 Vàng I
65. 828,736 ngọc lục bảo I
66. 824,485 ngọc lục bảo II
67. 823,457 Vàng III
68. 818,104 -
69. 814,971 -
70. 812,413 ngọc lục bảo II
71. 807,540 Cao Thủ
72. 807,062 ngọc lục bảo III
73. 796,327 ngọc lục bảo II
74. 769,173 -
75. 768,214 Bạch Kim III
76. 767,585 -
77. 766,165 ngọc lục bảo I
78. 764,258 -
79. 763,383 Bạch Kim III
80. 755,535 ngọc lục bảo II
81. 750,698 Bạch Kim II
82. 749,473 -
83. 746,419 ngọc lục bảo III
84. 742,096 -
85. 742,017 -
86. 739,924 Bạc II
87. 738,362 Đồng I
88. 735,252 ngọc lục bảo IV
89. 734,348 Kim Cương II
90. 728,427 -
91. 728,200 ngọc lục bảo IV
92. 727,328 -
93. 727,108 ngọc lục bảo III
94. 723,816 Vàng I
95. 716,796 -
96. 713,700 Kim Cương IV
97. 712,116 Bạch Kim III
98. 709,401 Đồng I
99. 708,503 Bạch Kim III
100. 703,727 Vàng II