Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,829,135 ngọc lục bảo I
2. 3,827,610 Cao Thủ
3. 3,280,370 Kim Cương IV
4. 2,952,350 Kim Cương II
5. 2,632,686 Cao Thủ
6. 2,592,067 Kim Cương IV
7. 2,559,020 ngọc lục bảo III
8. 2,403,742 Cao Thủ
9. 2,398,624 -
10. 2,352,539 Kim Cương II
11. 2,321,649 -
12. 2,316,913 Bạch Kim II
13. 2,227,587 ngọc lục bảo I
14. 2,221,989 Kim Cương III
15. 2,204,254 Vàng II
16. 2,180,275 Vàng III
17. 2,127,856 -
18. 2,111,907 Cao Thủ
19. 2,101,144 ngọc lục bảo IV
20. 2,078,151 -
21. 2,057,187 Kim Cương I
22. 1,996,043 ngọc lục bảo I
23. 1,992,722 ngọc lục bảo III
24. 1,974,557 Bạch Kim II
25. 1,959,858 Bạch Kim IV
26. 1,958,314 Kim Cương III
27. 1,953,475 ngọc lục bảo III
28. 1,936,663 Cao Thủ
29. 1,936,603 Kim Cương II
30. 1,906,415 ngọc lục bảo II
31. 1,899,338 Kim Cương III
32. 1,899,134 Kim Cương IV
33. 1,896,002 Kim Cương III
34. 1,895,051 -
35. 1,856,223 -
36. 1,852,271 -
37. 1,842,663 Kim Cương III
38. 1,835,812 ngọc lục bảo I
39. 1,823,904 Bạc III
40. 1,773,765 ngọc lục bảo IV
41. 1,772,914 Kim Cương III
42. 1,768,538 Cao Thủ
43. 1,768,039 Kim Cương I
44. 1,763,825 Kim Cương II
45. 1,763,685 ngọc lục bảo I
46. 1,754,369 Cao Thủ
47. 1,727,790 -
48. 1,721,810 Kim Cương IV
49. 1,717,977 Vàng IV
50. 1,713,929 Cao Thủ
51. 1,701,157 Vàng III
52. 1,683,562 Kim Cương I
53. 1,665,219 ngọc lục bảo I
54. 1,664,878 Vàng I
55. 1,662,139 Bạch Kim II
56. 1,661,154 -
57. 1,634,481 Kim Cương IV
58. 1,629,596 Cao Thủ
59. 1,623,236 Kim Cương IV
60. 1,616,328 Bạc II
61. 1,615,312 ngọc lục bảo IV
62. 1,614,258 -
63. 1,607,514 Đại Cao Thủ
64. 1,601,222 Kim Cương II
65. 1,599,831 -
66. 1,591,361 Kim Cương I
67. 1,585,237 Cao Thủ
68. 1,575,690 Cao Thủ
69. 1,567,848 Thách Đấu
70. 1,562,874 Bạch Kim II
71. 1,562,866 -
72. 1,559,120 Kim Cương I
73. 1,543,509 Cao Thủ
74. 1,526,961 ngọc lục bảo I
75. 1,524,787 Thách Đấu
76. 1,520,548 Bạc III
77. 1,503,404 Bạch Kim III
78. 1,490,547 Vàng III
79. 1,487,880 Bạc II
80. 1,481,730 Kim Cương II
81. 1,479,809 -
82. 1,478,346 Bạch Kim I
83. 1,474,633 Kim Cương IV
84. 1,473,232 Cao Thủ
85. 1,467,930 -
86. 1,445,914 Cao Thủ
87. 1,436,783 -
88. 1,434,478 Kim Cương II
89. 1,434,256 Bạch Kim III
90. 1,429,753 Bạch Kim II
91. 1,425,764 ngọc lục bảo III
92. 1,423,185 Kim Cương IV
93. 1,413,346 -
94. 1,406,491 Đại Cao Thủ
95. 1,406,099 Kim Cương II
96. 1,402,759 Kim Cương III
97. 1,390,571 ngọc lục bảo IV
98. 1,383,231 Cao Thủ
99. 1,378,130 -
100. 1,376,769 -