Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,208,516 Cao Thủ
2. 3,992,329 Kim Cương II
3. 3,390,140 Bạc I
4. 3,298,227 ngọc lục bảo I
5. 3,040,777 Kim Cương III
6. 3,018,430 Cao Thủ
7. 2,922,372 Kim Cương I
8. 2,721,891 ngọc lục bảo I
9. 2,673,079 Kim Cương IV
10. 2,545,950 Kim Cương II
11. 2,521,415 ngọc lục bảo III
12. 2,427,455 Kim Cương IV
13. 2,378,081 Cao Thủ
14. 2,366,224 Kim Cương III
15. 2,293,886 ngọc lục bảo II
16. 2,284,312 Kim Cương III
17. 2,277,221 Cao Thủ
18. 2,275,304 Bạch Kim IV
19. 2,236,355 Kim Cương IV
20. 2,217,017 Cao Thủ
21. 2,173,119 Bạc IV
22. 2,130,195 ngọc lục bảo I
23. 2,126,892 Bạch Kim III
24. 2,076,056 Vàng III
25. 2,044,018 -
26. 1,977,615 Cao Thủ
27. 1,952,711 -
28. 1,912,444 Đồng II
29. 1,904,044 ngọc lục bảo IV
30. 1,887,625 Bạch Kim IV
31. 1,884,914 ngọc lục bảo I
32. 1,882,667 Đồng III
33. 1,874,470 Kim Cương II
34. 1,862,559 -
35. 1,848,778 Bạch Kim IV
36. 1,846,349 Kim Cương IV
37. 1,791,370 Kim Cương III
38. 1,752,102 ngọc lục bảo IV
39. 1,724,259 ngọc lục bảo II
40. 1,716,686 Bạch Kim I
41. 1,715,054 ngọc lục bảo III
42. 1,713,880 Kim Cương IV
43. 1,711,072 Vàng I
44. 1,699,178 Kim Cương I
45. 1,681,817 Kim Cương III
46. 1,678,062 Cao Thủ
47. 1,677,482 Kim Cương II
48. 1,663,106 Bạch Kim III
49. 1,646,788 Vàng III
50. 1,645,161 ngọc lục bảo I
51. 1,641,097 Bạc I
52. 1,635,633 -
53. 1,616,889 Vàng III
54. 1,611,571 Cao Thủ
55. 1,603,396 ngọc lục bảo I
56. 1,596,833 Cao Thủ
57. 1,585,898 ngọc lục bảo III
58. 1,584,991 Đại Cao Thủ
59. 1,576,740 ngọc lục bảo III
60. 1,567,967 Kim Cương II
61. 1,567,161 Bạch Kim II
62. 1,549,009 Đại Cao Thủ
63. 1,542,973 -
64. 1,540,720 Bạch Kim I
65. 1,533,941 -
66. 1,528,434 Bạch Kim IV
67. 1,526,435 Kim Cương IV
68. 1,525,659 Vàng III
69. 1,522,544 -
70. 1,520,629 Kim Cương II
71. 1,513,216 ngọc lục bảo IV
72. 1,507,638 Vàng IV
73. 1,497,092 Kim Cương I
74. 1,492,864 ngọc lục bảo I
75. 1,489,678 Cao Thủ
76. 1,482,046 Vàng III
77. 1,477,849 -
78. 1,477,332 Kim Cương I
79. 1,473,620 Đồng I
80. 1,462,266 ngọc lục bảo I
81. 1,456,147 Kim Cương II
82. 1,446,778 ngọc lục bảo IV
83. 1,419,257 Kim Cương III
84. 1,409,354 Kim Cương II
85. 1,377,242 Bạch Kim II
86. 1,374,527 ngọc lục bảo I
87. 1,373,460 ngọc lục bảo IV
88. 1,362,121 Vàng I
89. 1,358,472 Vàng III
90. 1,355,840 Kim Cương II
91. 1,352,797 Kim Cương II
92. 1,351,134 Kim Cương IV
93. 1,350,082 -
94. 1,349,183 -
95. 1,345,120 Bạch Kim III
96. 1,344,058 Kim Cương II
97. 1,343,587 Kim Cương III
98. 1,337,640 ngọc lục bảo III
99. 1,336,846 Vàng III
100. 1,335,291 Cao Thủ