Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,917,624 ngọc lục bảo IV
2. 1,838,626 Kim Cương II
3. 1,834,147 Kim Cương II
4. 1,707,124 Kim Cương II
5. 1,614,820 ngọc lục bảo I
6. 1,560,492 Cao Thủ
7. 1,548,076 ngọc lục bảo III
8. 1,479,722 Đại Cao Thủ
9. 1,464,598 Kim Cương IV
10. 1,382,084 ngọc lục bảo IV
11. 1,354,618 -
12. 1,328,116 Vàng IV
13. 1,307,433 Bạch Kim I
14. 1,251,446 Bạch Kim II
15. 1,153,662 ngọc lục bảo IV
16. 1,134,958 ngọc lục bảo I
17. 1,107,940 Cao Thủ
18. 1,104,144 -
19. 1,049,073 Bạch Kim III
20. 1,016,696 Bạch Kim III
21. 999,465 -
22. 977,877 -
23. 970,550 -
24. 934,598 -
25. 918,884 -
26. 915,061 Kim Cương III
27. 905,984 Bạc III
28. 892,137 ngọc lục bảo I
29. 887,456 Bạch Kim IV
30. 880,165 ngọc lục bảo III
31. 868,174 -
32. 858,142 -
33. 844,795 -
34. 835,894 -
35. 824,400 Bạch Kim IV
36. 815,751 -
37. 803,083 Vàng I
38. 776,236 Đồng IV
39. 765,565 Bạc II
40. 758,445 -
41. 752,502 ngọc lục bảo IV
42. 741,955 ngọc lục bảo IV
43. 740,854 ngọc lục bảo I
44. 730,928 -
45. 717,442 -
46. 705,590 Cao Thủ
47. 688,859 Bạch Kim IV
48. 679,419 -
49. 650,177 -
50. 636,129 ngọc lục bảo IV
51. 628,067 ngọc lục bảo IV
52. 625,055 Bạch Kim I
53. 622,538 Cao Thủ
54. 616,083 -
55. 607,650 -
56. 606,103 ngọc lục bảo III
57. 603,099 Bạc III
58. 602,153 Bạc IV
59. 602,067 Đồng II
60. 600,837 -
61. 598,825 Bạch Kim I
62. 588,537 Bạch Kim IV
63. 587,512 Bạch Kim III
64. 582,495 Bạch Kim II
65. 580,599 ngọc lục bảo III
66. 579,969 Vàng IV
67. 577,874 Vàng II
68. 568,343 Bạc II
69. 565,528 Bạch Kim IV
70. 560,666 -
71. 554,277 Bạch Kim I
72. 552,890 -
73. 551,196 ngọc lục bảo IV
74. 550,604 ngọc lục bảo IV
75. 550,341 -
76. 550,005 ngọc lục bảo IV
77. 548,704 -
78. 548,654 -
79. 545,656 Kim Cương IV
80. 543,985 -
81. 543,876 ngọc lục bảo III
82. 534,494 ngọc lục bảo IV
83. 533,502 Đồng II
84. 527,441 Đồng II
85. 524,105 Đồng III
86. 521,942 -
87. 519,462 Kim Cương III
88. 518,928 -
89. 518,372 Bạc II
90. 515,662 Kim Cương IV
91. 514,466 ngọc lục bảo IV
92. 512,363 -
93. 511,339 Vàng I
94. 510,923 -
95. 508,726 -
96. 504,797 Vàng IV
97. 503,148 Bạch Kim IV
98. 502,993 Vàng IV
99. 501,558 ngọc lục bảo III
100. 501,029 ngọc lục bảo I