Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,568,208 ngọc lục bảo III
2. 2,890,455 ngọc lục bảo III
3. 2,838,535 Sắt II
4. 2,786,957 Kim Cương I
5. 2,689,775 -
6. 2,467,539 Kim Cương III
7. 2,440,509 ngọc lục bảo I
8. 2,433,723 Đại Cao Thủ
9. 2,427,914 Bạch Kim II
10. 2,391,991 Bạch Kim III
11. 2,340,965 Vàng IV
12. 2,328,154 ngọc lục bảo IV
13. 2,294,736 ngọc lục bảo III
14. 2,289,650 ngọc lục bảo IV
15. 2,285,284 ngọc lục bảo I
16. 2,256,376 ngọc lục bảo II
17. 2,254,778 -
18. 2,178,155 ngọc lục bảo II
19. 2,159,873 Kim Cương IV
20. 2,132,863 Kim Cương III
21. 2,132,265 Kim Cương II
22. 2,118,740 Kim Cương III
23. 2,098,292 -
24. 2,075,963 Cao Thủ
25. 2,054,964 -
26. 2,051,193 Kim Cương III
27. 2,039,958 ngọc lục bảo IV
28. 1,991,638 -
29. 1,980,754 -
30. 1,977,601 Đồng II
31. 1,933,688 -
32. 1,917,802 -
33. 1,895,630 Kim Cương IV
34. 1,893,877 -
35. 1,879,364 Sắt I
36. 1,878,142 -
37. 1,872,766 Kim Cương IV
38. 1,863,315 Cao Thủ
39. 1,857,781 Bạc IV
40. 1,857,444 Vàng IV
41. 1,840,751 ngọc lục bảo IV
42. 1,833,193 Bạch Kim II
43. 1,825,171 Đồng I
44. 1,815,666 -
45. 1,805,827 Kim Cương IV
46. 1,793,522 -
47. 1,788,242 ngọc lục bảo I
48. 1,769,550 -
49. 1,745,300 Kim Cương IV
50. 1,701,513 Bạch Kim IV
51. 1,698,448 Bạc IV
52. 1,693,696 ngọc lục bảo IV
53. 1,680,124 Bạch Kim I
54. 1,676,161 Bạc II
55. 1,656,927 Đồng III
56. 1,644,604 -
57. 1,642,680 ngọc lục bảo III
58. 1,639,747 Đồng I
59. 1,628,038 Sắt III
60. 1,616,937 -
61. 1,590,640 -
62. 1,589,104 -
63. 1,584,003 -
64. 1,579,557 ngọc lục bảo I
65. 1,568,556 ngọc lục bảo II
66. 1,560,880 Đồng I
67. 1,549,374 Vàng II
68. 1,545,490 -
69. 1,543,397 -
70. 1,535,948 -
71. 1,535,048 -
72. 1,534,962 -
73. 1,531,597 Vàng I
74. 1,529,747 ngọc lục bảo I
75. 1,493,933 Bạc II
76. 1,482,749 ngọc lục bảo I
77. 1,460,521 -
78. 1,454,523 -
79. 1,447,380 Đồng I
80. 1,439,149 Bạc IV
81. 1,436,637 Kim Cương I
82. 1,431,347 ngọc lục bảo III
83. 1,430,058 -
84. 1,425,251 ngọc lục bảo III
85. 1,422,395 Cao Thủ
86. 1,420,371 -
87. 1,413,331 -
88. 1,401,801 -
89. 1,390,067 -
90. 1,377,888 Kim Cương I
91. 1,377,094 Bạch Kim III
92. 1,372,953 Vàng I
93. 1,372,932 -
94. 1,370,012 -
95. 1,351,749 -
96. 1,346,489 Đồng IV
97. 1,343,584 -
98. 1,341,129 ngọc lục bảo II
99. 1,339,176 Đồng I
100. 1,337,866 Cao Thủ