Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,805,626 ngọc lục bảo I
2. 3,130,556 Kim Cương II
3. 2,303,593 Bạc II
4. 1,968,229 ngọc lục bảo III
5. 1,759,541 ngọc lục bảo III
6. 1,673,347 -
7. 1,586,275 ngọc lục bảo I
8. 1,565,472 Cao Thủ
9. 1,554,155 ngọc lục bảo II
10. 1,546,258 Vàng IV
11. 1,512,169 Kim Cương III
12. 1,460,727 -
13. 1,460,154 Vàng II
14. 1,449,728 -
15. 1,434,879 ngọc lục bảo I
16. 1,368,565 Vàng IV
17. 1,358,470 ngọc lục bảo III
18. 1,343,128 ngọc lục bảo IV
19. 1,161,111 -
20. 1,156,062 Bạch Kim IV
21. 1,155,998 -
22. 1,128,805 ngọc lục bảo I
23. 1,110,935 -
24. 1,102,631 -
25. 1,096,014 Kim Cương III
26. 1,084,081 -
27. 1,061,802 -
28. 1,057,103 Kim Cương III
29. 1,036,703 Vàng III
30. 1,034,780 Kim Cương II
31. 1,019,075 Cao Thủ
32. 995,844 Kim Cương I
33. 980,921 -
34. 965,454 Bạch Kim IV
35. 942,065 Đồng II
36. 930,046 ngọc lục bảo III
37. 919,499 -
38. 907,631 -
39. 887,401 -
40. 884,576 ngọc lục bảo I
41. 882,195 ngọc lục bảo IV
42. 882,159 -
43. 880,464 ngọc lục bảo I
44. 866,873 Kim Cương IV
45. 865,907 -
46. 865,713 Cao Thủ
47. 855,403 -
48. 848,892 Bạch Kim II
49. 844,638 -
50. 840,927 -
51. 827,558 -
52. 827,350 -
53. 825,107 Bạc III
54. 821,455 ngọc lục bảo I
55. 815,886 ngọc lục bảo I
56. 814,471 -
57. 808,682 Bạch Kim I
58. 793,554 -
59. 787,767 -
60. 787,723 -
61. 786,844 ngọc lục bảo I
62. 775,596 -
63. 768,925 Cao Thủ
64. 766,823 -
65. 766,008 -
66. 764,283 ngọc lục bảo III
67. 763,624 ngọc lục bảo II
68. 761,899 Bạch Kim I
69. 760,180 Kim Cương IV
70. 757,550 Bạch Kim II
71. 754,251 -
72. 749,214 -
73. 741,514 -
74. 737,502 Bạc I
75. 735,832 Kim Cương IV
76. 730,190 ngọc lục bảo IV
77. 722,424 ngọc lục bảo I
78. 722,273 -
79. 720,972 -
80. 715,953 Bạch Kim II
81. 715,350 -
82. 711,647 -
83. 709,403 -
84. 707,299 Vàng III
85. 706,647 -
86. 704,618 Kim Cương II
87. 699,936 -
88. 698,929 -
89. 698,365 ngọc lục bảo I
90. 694,473 -
91. 693,694 -
92. 693,540 -
93. 692,630 -
94. 685,219 -
95. 684,907 Kim Cương II
96. 684,738 -
97. 684,563 Đồng IV
98. 679,118 -
99. 673,205 Cao Thủ
100. 672,342 -