Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,884,929 -
2. 1,455,780 Kim Cương II
3. 1,201,901 -
4. 1,172,843 Bạc III
5. 1,146,040 ngọc lục bảo I
6. 1,009,654 -
7. 984,564 -
8. 911,560 -
9. 897,589 Kim Cương III
10. 887,472 -
11. 882,422 Cao Thủ
12. 879,326 Bạch Kim III
13. 874,237 Kim Cương II
14. 870,957 Bạch Kim I
15. 840,080 Sắt I
16. 823,292 Bạch Kim IV
17. 809,788 Kim Cương IV
18. 806,095 -
19. 784,864 -
20. 782,885 ngọc lục bảo I
21. 751,913 ngọc lục bảo IV
22. 723,712 Vàng IV
23. 711,308 -
24. 688,561 -
25. 660,367 ngọc lục bảo III
26. 645,774 Đồng III
27. 632,015 -
28. 622,584 Kim Cương III
29. 622,561 Bạch Kim III
30. 597,585 -
31. 587,527 -
32. 586,863 Kim Cương III
33. 574,140 -
34. 573,852 -
35. 561,564 Đồng II
36. 534,962 Bạch Kim IV
37. 520,935 Bạch Kim III
38. 520,890 -
39. 502,603 Bạch Kim I
40. 494,580 ngọc lục bảo IV
41. 490,917 -
42. 486,033 -
43. 482,215 -
44. 481,300 Bạc IV
45. 477,757 -
46. 475,590 Vàng IV
47. 470,517 Bạch Kim II
48. 464,719 -
49. 463,313 Sắt IV
50. 461,125 -
51. 452,345 Bạch Kim IV
52. 452,301 Vàng III
53. 447,761 -
54. 446,892 Đồng I
55. 442,171 ngọc lục bảo I
56. 440,417 Bạch Kim I
57. 433,177 -
58. 432,159 ngọc lục bảo III
59. 428,008 -
60. 424,028 -
61. 423,467 Bạc IV
62. 421,830 -
63. 419,162 Sắt I
64. 414,069 Bạc IV
65. 413,238 Vàng I
66. 406,542 ngọc lục bảo I
67. 404,321 Vàng IV
68. 402,503 -
69. 401,469 ngọc lục bảo IV
70. 399,472 -
71. 398,006 -
72. 395,997 -
73. 388,494 Kim Cương I
74. 388,436 Bạch Kim IV
75. 387,652 Bạch Kim IV
76. 384,300 ngọc lục bảo II
77. 379,751 Kim Cương III
78. 377,301 -
79. 377,120 ngọc lục bảo IV
80. 374,802 Kim Cương II
81. 371,655 Bạc I
82. 371,506 Vàng II
83. 368,411 Bạc III
84. 367,806 Vàng I
85. 366,771 ngọc lục bảo III
86. 363,304 Đồng I
87. 362,406 -
88. 360,596 Bạch Kim IV
89. 358,180 -
90. 357,281 -
91. 356,170 -
92. 356,033 Bạch Kim IV
93. 353,293 -
94. 351,977 ngọc lục bảo II
95. 350,964 Vàng IV
96. 350,722 Đồng IV
97. 349,924 ngọc lục bảo IV
98. 348,437 ngọc lục bảo IV
99. 347,269 Vàng IV
100. 345,417 Vàng II