Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,885,193 Vàng III
2. 5,055,701 -
3. 4,956,896 Vàng III
4. 3,934,845 -
5. 3,622,142 Bạch Kim I
6. 3,496,218 Cao Thủ
7. 3,438,221 ngọc lục bảo III
8. 2,997,607 ngọc lục bảo I
9. 2,839,207 Vàng II
10. 2,725,264 Bạc III
11. 2,718,281 ngọc lục bảo II
12. 2,495,100 ngọc lục bảo IV
13. 2,413,135 Bạch Kim III
14. 2,309,311 Bạch Kim IV
15. 2,100,209 Bạch Kim IV
16. 2,051,147 ngọc lục bảo II
17. 2,040,083 Kim Cương I
18. 1,969,211 Kim Cương IV
19. 1,938,991 Vàng II
20. 1,810,536 Kim Cương IV
21. 1,782,239 Vàng IV
22. 1,733,521 Đồng I
23. 1,732,773 ngọc lục bảo III
24. 1,725,371 -
25. 1,723,118 -
26. 1,721,656 -
27. 1,650,693 Đồng IV
28. 1,638,239 Bạch Kim I
29. 1,617,727 Cao Thủ
30. 1,485,176 Bạch Kim IV
31. 1,467,598 Bạch Kim IV
32. 1,451,722 Bạch Kim II
33. 1,443,530 -
34. 1,429,449 -
35. 1,429,366 Cao Thủ
36. 1,410,057 -
37. 1,403,730 Sắt I
38. 1,394,884 Bạch Kim IV
39. 1,349,601 Kim Cương IV
40. 1,339,544 Vàng II
41. 1,320,595 Bạch Kim II
42. 1,319,799 Vàng IV
43. 1,290,120 Vàng II
44. 1,282,837 Kim Cương III
45. 1,281,950 Cao Thủ
46. 1,278,533 -
47. 1,275,482 Bạch Kim IV
48. 1,254,064 -
49. 1,248,730 ngọc lục bảo I
50. 1,232,610 Đại Cao Thủ
51. 1,230,930 Bạc IV
52. 1,221,768 ngọc lục bảo III
53. 1,218,962 Cao Thủ
54. 1,212,444 Vàng III
55. 1,203,725 -
56. 1,200,939 Bạch Kim III
57. 1,198,444 Bạch Kim I
58. 1,196,998 -
59. 1,192,602 Bạch Kim III
60. 1,190,712 ngọc lục bảo III
61. 1,189,169 Bạch Kim III
62. 1,185,497 ngọc lục bảo I
63. 1,180,578 -
64. 1,172,336 Vàng I
65. 1,170,766 Vàng I
66. 1,167,153 Bạc II
67. 1,165,691 Vàng IV
68. 1,157,085 Đại Cao Thủ
69. 1,155,820 Vàng IV
70. 1,148,454 Đồng I
71. 1,146,509 -
72. 1,136,940 Bạc III
73. 1,134,021 ngọc lục bảo I
74. 1,133,752 Vàng II
75. 1,121,810 -
76. 1,117,734 Cao Thủ
77. 1,106,890 Vàng III
78. 1,106,391 Kim Cương IV
79. 1,105,339 Cao Thủ
80. 1,104,994 Vàng IV
81. 1,103,691 Vàng II
82. 1,096,302 ngọc lục bảo III
83. 1,084,649 Bạch Kim IV
84. 1,081,557 Vàng III
85. 1,078,445 Bạc III
86. 1,069,352 -
87. 1,067,698 Kim Cương IV
88. 1,062,728 Kim Cương IV
89. 1,041,532 -
90. 1,035,087 ngọc lục bảo IV
91. 1,032,007 ngọc lục bảo II
92. 1,031,638 Vàng II
93. 1,009,881 Bạch Kim II
94. 998,104 -
95. 989,331 ngọc lục bảo IV
96. 984,050 ngọc lục bảo III
97. 976,190 Vàng III
98. 975,412 ngọc lục bảo IV
99. 973,472 Bạch Kim I
100. 972,641 -