Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,956,411 ngọc lục bảo IV
2. 4,946,915 -
3. 4,637,351 Bạch Kim IV
4. 4,583,191 ngọc lục bảo III
5. 4,386,826 Bạch Kim III
6. 4,015,564 ngọc lục bảo IV
7. 3,954,059 Kim Cương IV
8. 3,611,245 -
9. 3,573,397 -
10. 3,501,782 ngọc lục bảo IV
11. 3,435,072 -
12. 3,391,207 -
13. 3,360,725 Bạch Kim I
14. 3,298,591 Kim Cương IV
15. 3,243,378 Bạch Kim II
16. 3,224,447 ngọc lục bảo II
17. 3,221,340 -
18. 3,194,382 Đồng IV
19. 3,058,792 ngọc lục bảo III
20. 3,046,547 Bạc IV
21. 3,026,282 Vàng III
22. 3,010,649 -
23. 2,974,867 ngọc lục bảo IV
24. 2,966,916 ngọc lục bảo IV
25. 2,959,850 ngọc lục bảo IV
26. 2,956,604 Bạch Kim II
27. 2,924,701 -
28. 2,906,684 -
29. 2,879,668 -
30. 2,861,605 ngọc lục bảo IV
31. 2,835,215 Đồng II
32. 2,812,901 ngọc lục bảo I
33. 2,803,810 Vàng IV
34. 2,803,138 Vàng IV
35. 2,761,156 ngọc lục bảo IV
36. 2,740,652 -
37. 2,731,062 Sắt III
38. 2,681,258 Kim Cương IV
39. 2,545,436 Kim Cương II
40. 2,506,024 -
41. 2,487,201 Bạc IV
42. 2,464,069 ngọc lục bảo II
43. 2,401,209 ngọc lục bảo IV
44. 2,393,580 -
45. 2,392,202 -
46. 2,382,296 ngọc lục bảo IV
47. 2,376,884 Bạch Kim III
48. 2,375,416 -
49. 2,353,699 -
50. 2,339,807 Kim Cương II
51. 2,308,953 Kim Cương II
52. 2,265,803 Đồng II
53. 2,258,324 Cao Thủ
54. 2,255,455 Sắt I
55. 2,252,287 -
56. 2,237,134 Cao Thủ
57. 2,236,496 -
58. 2,225,680 -
59. 2,223,455 Vàng IV
60. 2,218,688 ngọc lục bảo IV
61. 2,208,403 Đại Cao Thủ
62. 2,194,909 Đồng I
63. 2,158,298 -
64. 2,156,638 Bạc III
65. 2,150,242 Vàng II
66. 2,145,603 ngọc lục bảo IV
67. 2,098,486 Bạc III
68. 2,095,269 Bạc III
69. 2,061,583 Bạch Kim III
70. 2,050,454 Kim Cương IV
71. 2,044,962 -
72. 2,024,905 ngọc lục bảo IV
73. 2,019,461 -
74. 2,012,295 ngọc lục bảo I
75. 1,979,532 Vàng III
76. 1,978,571 Vàng I
77. 1,965,002 ngọc lục bảo IV
78. 1,934,912 -
79. 1,932,367 -
80. 1,921,939 Sắt II
81. 1,917,919 Đồng II
82. 1,911,545 -
83. 1,891,549 Đồng II
84. 1,874,463 ngọc lục bảo IV
85. 1,871,501 ngọc lục bảo IV
86. 1,867,316 Kim Cương IV
87. 1,849,899 Đồng I
88. 1,833,875 -
89. 1,831,717 Đồng III
90. 1,819,384 -
91. 1,802,599 Cao Thủ
92. 1,802,270 -
93. 1,800,412 -
94. 1,798,410 Vàng I
95. 1,780,274 ngọc lục bảo III
96. 1,746,114 -
97. 1,745,708 Bạch Kim IV
98. 1,745,559 Vàng IV
99. 1,738,862 Bạch Kim II
100. 1,736,034 -