Cho'Gath

Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất

Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ryke#cho
Ryke#cho
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 69.7% 8.5 /
4.9 /
9.5
76
2.
Imponente#LAS
Imponente#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.5% 6.0 /
4.2 /
6.3
118
3.
ChoGod#5959
ChoGod#5959
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.8 /
3.7 /
7.4
128
4.
LethalRaptorJD#EUW
LethalRaptorJD#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 6.4 /
5.3 /
8.2
59
5.
Katarina#Ryoji
Katarina#Ryoji
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.9% 5.8 /
3.7 /
6.2
74
6.
Maleniaaa#ELDEN
Maleniaaa#ELDEN
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.6 /
7.0
63
7.
42195 enjoyer#EUNE
42195 enjoyer#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.1 /
3.5 /
7.3
57
8.
NightmareChoGath#Chogy
NightmareChoGath#Chogy
EUNE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.3% 5.7 /
3.3 /
7.1
259
9.
BAHROUNI1#EUW
BAHROUNI1#EUW
EUW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 83.6% 12.5 /
4.7 /
5.7
67
10.
GPGustavo#BR1
GPGustavo#BR1
BR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 7.5 /
5.5 /
6.1
57
11.
케이블#KR1
케이블#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 5.3 /
4.2 /
6.3
64
12.
Happy Orque#ORQUE
Happy Orque#ORQUE
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.7 /
3.9 /
6.1
91
13.
grzegorzkoks#NYCZU
grzegorzkoks#NYCZU
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.2 /
5.8 /
5.4
52
14.
SGE Attitude#EUW
SGE Attitude#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.1 /
4.5 /
5.5
107
15.
Tam mười Cú#55555
Tam mười Cú#55555
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.2 /
6.2
71
16.
kamisato zero#LAN
kamisato zero#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
6.5 /
5.1
56
17.
ΦwerτaxΦ#EUNE
ΦwerτaxΦ#EUNE
EUNE (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 8.2 /
4.4 /
7.1
123
18.
Daredevil#2904
Daredevil#2904
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.8 /
3.8 /
5.7
81
19.
EditedOne#111
EditedOne#111
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
5.7 /
6.7
63
20.
SoftReps#Reps
SoftReps#Reps
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 5.3 /
4.1 /
6.1
84
21.
Arctic Myths#NA2
Arctic Myths#NA2
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.4 /
3.8 /
6.4
64
22.
아기티라노#포 식
아기티라노#포 식
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 7.8 /
3.7 /
7.0
177
23.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 79.4% 7.8 /
3.5 /
7.0
34
24.
Jimmmy#6818
Jimmmy#6818
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.7 /
3.9 /
6.3
44
25.
Sorazetra#EUW
Sorazetra#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.0 /
3.9 /
6.2
142
26.
CaptainOrb#TITAN
CaptainOrb#TITAN
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.3 /
3.6 /
5.8
204
27.
Kakoos#NA1
Kakoos#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.3 /
6.4 /
6.4
73
28.
133acc#KR1
133acc#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.1 /
5.3 /
6.6
97
29.
Saku#EUW
Saku#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.9 /
4.2 /
6.7
306
30.
Djoloco#EUW
Djoloco#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.1 /
3.8 /
6.1
470
31.
정강이#bbae
정강이#bbae
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 9.8 /
5.0 /
5.4
86
32.
UpYouGo#Eat
UpYouGo#Eat
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.6 /
3.3 /
6.6
82
33.
DU DankestMuffin#EUW
DU DankestMuffin#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.6 /
6.6
140
34.
널 가지고 싶어#KR1
널 가지고 싶어#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 56.2% 5.3 /
5.3 /
7.3
258
35.
Seoman#EUW
Seoman#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.9 /
4.3 /
6.2
196
36.
Bloom In The Mud#VN2
Bloom In The Mud#VN2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 6.8 /
3.0 /
6.2
34
37.
VauAnT#VN2
VauAnT#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.7 /
4.6 /
6.3
60
38.
樂觀演員#TW2
樂觀演員#TW2
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.6 /
5.8 /
7.3
80
39.
DÜRRÜKCHOGATH#1197
DÜRRÜKCHOGATH#1197
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.0 /
4.4 /
7.9
79
40.
보육원원장#KR2
보육원원장#KR2
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 9.1 /
5.1 /
7.1
58
41.
Goku#NA1
Goku#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.6 /
5.1 /
7.0
84
42.
Xeverus#EUNE
Xeverus#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.4 /
4.7 /
5.9
142
43.
Đới Hiểu Linh#Lily
Đới Hiểu Linh#Lily
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 7.8 /
5.2 /
6.1
76
44.
Rito ban nick#1301
Rito ban nick#1301
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.2% 7.3 /
5.4 /
7.3
89
45.
karl 2hunnamill#EUW
karl 2hunnamill#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.5 /
4.7 /
6.6
96
46.
Xieong 赛恩#2108
Xieong 赛恩#2108
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.8 /
5.8 /
12.3
66
47.
채윤석#KR1
채윤석#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.6 /
6.0 /
13.2
184
48.
tMeAdonis#EUW
tMeAdonis#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.9 /
6.3 /
5.3
63
49.
TRAX701#8800
TRAX701#8800
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.4% 11.0 /
5.6 /
8.0
56
50.
CYATO Jastrzomb#EUNE
CYATO Jastrzomb#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.3 /
4.7 /
6.7
189
51.
Jadran#1000
Jadran#1000
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 7.9 /
4.8 /
6.0
104
52.
Chocolath#BR1
Chocolath#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.1 /
3.9 /
6.0
170
53.
Timerril#EUW
Timerril#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.7 /
4.0 /
6.3
294
54.
ÅP ElvilEye#Donky
ÅP ElvilEye#Donky
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.3 /
5.5 /
5.4
80
55.
TDE Maverick#00000
TDE Maverick#00000
PH (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.0 /
4.0 /
5.8
203
56.
123453245#TW2
123453245#TW2
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.6 /
4.5 /
4.4
404
57.
ChoFromChernobyl#EUNE
ChoFromChernobyl#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 5.0 /
4.0 /
6.0
458
58.
Calcetin Sucio#DIRTY
Calcetin Sucio#DIRTY
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.1 /
5.3 /
6.7
67
59.
Nivle own you#EUW
Nivle own you#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.6 /
4.2 /
4.8
78
60.
beerserker#PKTS
beerserker#PKTS
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.8% 5.2 /
4.2 /
6.3
79
61.
인생드라마추천좀#1298
인생드라마추천좀#1298
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.7 /
3.4 /
4.9
118
62.
gilm#EUW
gilm#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.9 /
5.4 /
5.9
47
63.
DoW Cypher#EUW
DoW Cypher#EUW
EUW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 70.2% 6.9 /
3.9 /
7.4
57
64.
Kubel#EUNE
Kubel#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.1 /
4.5 /
6.5
177
65.
Soun#SWA
Soun#SWA
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.4 /
4.2 /
6.7
72
66.
나는돌멩이다#KR3
나는돌멩이다#KR3
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 6.0 /
3.5 /
6.4
183
67.
Kokusei#5270
Kokusei#5270
TH (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 77.6% 6.1 /
4.4 /
8.4
58
68.
열역학빡고수#4458
열역학빡고수#4458
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 68.3% 5.1 /
2.7 /
6.6
60
69.
Không Trêu Bạn#8710
Không Trêu Bạn#8710
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.9 /
5.1 /
6.5
165
70.
nichonin#LAN
nichonin#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.9 /
5.5 /
6.9
67
71.
Fabin#244
Fabin#244
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.5 /
4.5 /
6.0
66
72.
vietcong36#3636
vietcong36#3636
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 4.8 /
5.5 /
9.3
46
73.
Acidictesla#LAN
Acidictesla#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.3 /
5.8 /
5.8
51
74.
초 게#KR1
초 게#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.6 /
3.5 /
4.5
130
75.
lo siento wilson#5115
lo siento wilson#5115
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 8.6 /
4.8 /
7.0
74
76.
ÐãrŠøń#rule
ÐãrŠøń#rule
LAS (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.6% 9.9 /
5.0 /
8.3
63
77.
ciasteczkowa#BISH
ciasteczkowa#BISH
EUNE (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 88.2% 11.5 /
3.3 /
6.3
51
78.
Owsik9#EUNE
Owsik9#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.5 /
5.2 /
5.1
202
79.
Lygry#EUNE
Lygry#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 7.2 /
6.0 /
6.6
69
80.
Chemicál#LAS
Chemicál#LAS
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.7 /
3.8 /
6.5
254
81.
Cho gap#7723
Cho gap#7723
RU (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.3% 9.9 /
2.4 /
7.7
34
82.
Qweqweqwe#IIIII
Qweqweqwe#IIIII
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 8.6 /
4.0 /
6.3
76
83.
UncleTwister#EUNE
UncleTwister#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 6.9 /
5.2 /
6.7
524
84.
Hower豪#9341
Hower豪#9341
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.0 /
4.1 /
8.1
81
85.
Master Pogchamp#EUW
Master Pogchamp#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 6.9 /
4.8 /
6.4
39
86.
Ainzalaz#NA1
Ainzalaz#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.5 /
6.6 /
5.3
111
87.
Keva98#EUW
Keva98#EUW
EUW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 6.7 /
5.2 /
6.5
51
88.
GatitaMagica#Ñami
GatitaMagica#Ñami
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 5.2 /
4.6 /
7.7
49
89.
EASTOVSKEJ ŽABÁK#EUNE
EASTOVSKEJ ŽABÁK#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.5% 6.3 /
4.0 /
5.9
103
90.
BRO GIVEON#카미키레이
BRO GIVEON#카미키레이
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 73.6% 8.5 /
3.8 /
6.3
53
91.
LøChef#EUW
LøChef#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.8% 5.5 /
4.9 /
5.5
367
92.
VNA LoveStory#2024
VNA LoveStory#2024
VN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 7.0 /
4.6 /
9.2
158
93.
Sarobakiri#KAYLE
Sarobakiri#KAYLE
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.4 /
6.7 /
5.0
56
94.
Cpt Jäck Spärrow#EUW
Cpt Jäck Spärrow#EUW
EUW (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.1% 5.8 /
4.1 /
5.7
97
95.
flmdc4#TR1
flmdc4#TR1
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.7 /
4.8 /
6.7
46
96.
AeO Evil Fish#Robac
AeO Evil Fish#Robac
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.5 /
5.7 /
7.0
48
97.
Fabricatedcanyon#kr2
Fabricatedcanyon#kr2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.4 /
5.3 /
5.4
123
98.
AQUAZAR#6457
AQUAZAR#6457
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.2 /
6.1
332
99.
Chynx#NA1
Chynx#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 4.7 /
4.0 /
5.6
446
100.
SiegbertSchnösel#xxxxx
SiegbertSchnösel#xxxxx
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.1% 9.5 /
5.6 /
5.3
63