Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,085,771 Bạch Kim II
2. 2,997,329 ngọc lục bảo IV
3. 2,986,591 Vàng III
4. 2,678,991 ngọc lục bảo IV
5. 2,618,006 ngọc lục bảo I
6. 2,443,336 -
7. 2,292,247 ngọc lục bảo III
8. 2,244,349 -
9. 2,141,417 Bạc I
10. 2,136,964 Vàng I
11. 2,036,203 -
12. 2,034,153 Đồng III
13. 1,954,669 Kim Cương I
14. 1,948,998 ngọc lục bảo I
15. 1,921,857 Kim Cương IV
16. 1,904,470 Kim Cương IV
17. 1,884,487 Bạc I
18. 1,858,810 Kim Cương II
19. 1,858,645 Bạc I
20. 1,799,101 Bạch Kim I
21. 1,758,032 ngọc lục bảo IV
22. 1,731,730 ngọc lục bảo IV
23. 1,672,383 -
24. 1,668,148 Sắt III
25. 1,660,528 Kim Cương IV
26. 1,653,842 ngọc lục bảo IV
27. 1,639,335 Kim Cương IV
28. 1,630,797 Kim Cương IV
29. 1,622,384 Vàng II
30. 1,610,650 -
31. 1,599,207 -
32. 1,581,104 ngọc lục bảo I
33. 1,522,262 ngọc lục bảo III
34. 1,513,749 ngọc lục bảo IV
35. 1,489,935 -
36. 1,469,644 -
37. 1,426,777 Kim Cương III
38. 1,401,962 Kim Cương IV
39. 1,374,623 Vàng III
40. 1,357,863 Bạch Kim II
41. 1,355,317 ngọc lục bảo IV
42. 1,354,736 Kim Cương III
43. 1,351,845 Cao Thủ
44. 1,339,816 -
45. 1,329,364 ngọc lục bảo IV
46. 1,319,935 -
47. 1,308,000 Vàng III
48. 1,297,376 ngọc lục bảo IV
49. 1,281,654 Vàng II
50. 1,249,389 Vàng IV
51. 1,244,073 -
52. 1,238,589 Bạch Kim I
53. 1,232,553 Vàng III
54. 1,232,451 -
55. 1,207,371 Kim Cương IV
56. 1,206,350 -
57. 1,199,204 Bạch Kim III
58. 1,192,717 Vàng IV
59. 1,189,843 Bạc II
60. 1,187,363 -
61. 1,185,082 -
62. 1,181,761 ngọc lục bảo IV
63. 1,159,612 -
64. 1,150,690 ngọc lục bảo III
65. 1,149,462 -
66. 1,149,131 ngọc lục bảo IV
67. 1,140,568 Vàng III
68. 1,140,063 Đồng I
69. 1,138,949 Bạch Kim III
70. 1,137,355 -
71. 1,136,479 -
72. 1,134,160 ngọc lục bảo I
73. 1,123,950 ngọc lục bảo IV
74. 1,091,834 ngọc lục bảo I
75. 1,084,483 Bạch Kim III
76. 1,073,533 Vàng IV
77. 1,070,887 ngọc lục bảo I
78. 1,063,974 ngọc lục bảo II
79. 1,051,516 -
80. 1,045,513 Kim Cương IV
81. 1,043,889 ngọc lục bảo I
82. 1,039,451 -
83. 1,038,289 Bạch Kim IV
84. 1,037,473 Bạch Kim I
85. 1,036,108 Kim Cương IV
86. 1,034,538 ngọc lục bảo IV
87. 1,031,416 ngọc lục bảo II
88. 1,026,740 -
89. 1,025,295 Vàng I
90. 1,019,623 Vàng IV
91. 1,018,811 ngọc lục bảo IV
92. 1,013,712 -
93. 1,004,634 -
94. 999,037 Bạch Kim I
95. 997,897 ngọc lục bảo IV
96. 997,768 -
97. 995,302 ngọc lục bảo IV
98. 989,654 ngọc lục bảo II
99. 986,917 Bạch Kim II
100. 979,228 Kim Cương I