Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,218,081 Cao Thủ
2. 3,715,306 -
3. 3,595,063 ngọc lục bảo I
4. 3,092,688 ngọc lục bảo III
5. 2,395,090 -
6. 2,304,471 -
7. 2,226,307 Sắt II
8. 2,120,533 Kim Cương IV
9. 2,015,915 Bạch Kim II
10. 1,904,471 ngọc lục bảo II
11. 1,865,125 Vàng I
12. 1,779,001 ngọc lục bảo I
13. 1,670,192 -
14. 1,651,410 Đồng II
15. 1,642,802 Vàng III
16. 1,609,053 Bạch Kim III
17. 1,556,837 ngọc lục bảo I
18. 1,530,254 Kim Cương IV
19. 1,505,198 ngọc lục bảo II
20. 1,505,041 Vàng III
21. 1,426,104 -
22. 1,421,248 ngọc lục bảo IV
23. 1,415,052 ngọc lục bảo IV
24. 1,385,660 Bạch Kim I
25. 1,374,222 -
26. 1,368,578 Đồng I
27. 1,360,514 Đồng III
28. 1,344,805 Bạch Kim IV
29. 1,333,842 Bạc II
30. 1,332,913 Bạch Kim II
31. 1,331,423 -
32. 1,311,133 Bạch Kim III
33. 1,284,672 -
34. 1,263,370 -
35. 1,209,487 Đồng II
36. 1,175,452 Bạch Kim IV
37. 1,161,981 -
38. 1,157,135 Bạc I
39. 1,153,001 -
40. 1,143,587 Bạc II
41. 1,138,177 -
42. 1,118,428 Bạc III
43. 1,116,853 Đồng II
44. 1,074,443 Bạch Kim III
45. 1,073,994 Bạch Kim IV
46. 1,045,670 Đồng II
47. 1,031,703 Bạch Kim II
48. 1,020,581 Vàng IV
49. 1,009,525 -
50. 1,003,900 Đồng II
51. 995,632 Bạc IV
52. 995,554 Vàng IV
53. 988,340 Bạch Kim IV
54. 979,578 Bạch Kim IV
55. 977,260 Vàng II
56. 975,984 -
57. 972,968 ngọc lục bảo IV
58. 937,505 ngọc lục bảo III
59. 931,433 -
60. 924,318 Vàng IV
61. 921,005 Bạc III
62. 895,915 Kim Cương IV
63. 895,665 Bạch Kim III
64. 892,969 -
65. 888,983 Sắt IV
66. 879,880 ngọc lục bảo II
67. 879,706 Vàng IV
68. 860,399 ngọc lục bảo III
69. 859,241 -
70. 857,641 Bạch Kim III
71. 850,904 Bạch Kim IV
72. 849,202 -
73. 848,127 Bạc II
74. 847,106 ngọc lục bảo I
75. 843,408 Bạc II
76. 839,901 Đồng III
77. 830,388 Vàng III
78. 829,060 Sắt I
79. 810,680 -
80. 801,811 -
81. 800,736 ngọc lục bảo IV
82. 796,162 Đồng III
83. 795,862 -
84. 793,027 Đồng III
85. 792,529 -
86. 788,767 ngọc lục bảo I
87. 770,627 Bạc III
88. 760,746 Bạch Kim III
89. 760,628 Vàng III
90. 757,902 Bạc II
91. 754,418 Kim Cương III
92. 749,457 Bạc IV
93. 744,749 ngọc lục bảo IV
94. 741,967 Đồng I
95. 738,479 -
96. 737,000 Vàng IV
97. 734,058 Bạc IV
98. 733,476 Đồng III
99. 730,469 -
100. 727,829 Vàng III