Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,057,717 -
2. 5,829,655 Vàng IV
3. 5,529,812 -
4. 5,381,496 -
5. 4,600,122 Cao Thủ
6. 4,592,357 Đồng IV
7. 4,411,432 Vàng IV
8. 3,670,756 -
9. 3,653,769 Kim Cương I
10. 3,591,959 Cao Thủ
11. 3,280,753 -
12. 3,225,304 ngọc lục bảo IV
13. 3,195,427 Đồng III
14. 3,180,663 Bạch Kim II
15. 3,103,784 -
16. 3,069,257 Đồng III
17. 3,020,163 -
18. 2,974,663 -
19. 2,935,245 Đồng II
20. 2,913,765 Bạch Kim IV
21. 2,888,217 Đồng II
22. 2,876,820 Sắt I
23. 2,802,545 -
24. 2,798,190 -
25. 2,778,378 -
26. 2,772,799 Vàng I
27. 2,761,486 -
28. 2,747,198 -
29. 2,735,534 Bạc I
30. 2,706,377 ngọc lục bảo IV
31. 2,658,868 Bạc III
32. 2,653,512 Đồng IV
33. 2,636,748 -
34. 2,635,833 -
35. 2,622,258 Bạc III
36. 2,611,067 Bạch Kim IV
37. 2,549,621 Kim Cương IV
38. 2,531,250 -
39. 2,524,297 Bạc II
40. 2,502,122 -
41. 2,494,413 -
42. 2,435,240 Đồng IV
43. 2,423,173 -
44. 2,365,211 ngọc lục bảo II
45. 2,361,332 ngọc lục bảo I
46. 2,354,458 Bạch Kim IV
47. 2,349,092 -
48. 2,316,472 Vàng IV
49. 2,308,588 Bạch Kim III
50. 2,305,679 Vàng III
51. 2,260,510 -
52. 2,250,713 Bạch Kim IV
53. 2,203,373 Vàng I
54. 2,188,254 -
55. 2,182,144 Bạch Kim II
56. 2,181,903 -
57. 2,153,037 -
58. 2,141,198 Bạch Kim IV
59. 2,112,396 -
60. 2,076,130 Bạc II
61. 2,061,479 Vàng I
62. 2,048,019 -
63. 2,043,840 Kim Cương IV
64. 2,038,304 Sắt III
65. 2,034,307 -
66. 2,027,024 -
67. 2,014,917 ngọc lục bảo III
68. 2,012,517 -
69. 1,988,999 -
70. 1,986,438 Đồng IV
71. 1,978,938 Sắt IV
72. 1,972,228 Vàng IV
73. 1,938,331 Đồng IV
74. 1,925,775 Bạch Kim III
75. 1,923,080 Đồng I
76. 1,914,847 -
77. 1,913,618 -
78. 1,903,737 -
79. 1,875,976 Kim Cương IV
80. 1,866,494 ngọc lục bảo IV
81. 1,852,937 Sắt II
82. 1,844,974 Bạch Kim II
83. 1,827,141 -
84. 1,824,670 -
85. 1,817,520 -
86. 1,809,067 -
87. 1,798,330 -
88. 1,792,029 Vàng III
89. 1,791,939 ngọc lục bảo I
90. 1,787,954 -
91. 1,782,928 Bạch Kim II
92. 1,781,923 -
93. 1,781,735 ngọc lục bảo IV
94. 1,769,659 Vàng IV
95. 1,769,032 -
96. 1,767,944 -
97. 1,766,978 -
98. 1,763,715 -
99. 1,756,962 Vàng I
100. 1,753,577 -