Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,429,108 Sắt I
2. 7,423,741 Vàng III
3. 7,237,107 -
4. 7,042,986 Bạch Kim II
5. 6,493,831 Sắt I
6. 6,390,281 Cao Thủ
7. 6,148,602 Vàng II
8. 6,018,908 Bạc IV
9. 5,391,315 Đồng IV
10. 5,308,941 -
11. 5,147,437 Đồng I
12. 5,122,295 -
13. 5,015,524 Vàng II
14. 4,861,047 Bạc IV
15. 4,825,045 -
16. 4,717,553 ngọc lục bảo IV
17. 4,465,881 Cao Thủ
18. 4,447,611 Đồng I
19. 4,244,899 Đồng III
20. 4,164,866 Bạch Kim IV
21. 4,151,750 Cao Thủ
22. 4,048,947 ngọc lục bảo II
23. 3,975,630 Sắt I
24. 3,912,862 Vàng IV
25. 3,909,497 Kim Cương II
26. 3,826,266 -
27. 3,815,413 Đồng IV
28. 3,798,424 Bạch Kim IV
29. 3,732,824 Đồng I
30. 3,717,164 -
31. 3,663,408 Đồng I
32. 3,660,867 Đồng II
33. 3,634,257 Vàng II
34. 3,604,529 Bạc I
35. 3,546,859 Đồng IV
36. 3,540,930 Bạc IV
37. 3,533,649 Kim Cương IV
38. 3,523,870 -
39. 3,488,738 Sắt II
40. 3,432,280 Vàng IV
41. 3,425,334 ngọc lục bảo I
42. 3,402,051 Đồng II
43. 3,400,368 ngọc lục bảo IV
44. 3,371,613 Bạch Kim III
45. 3,354,789 Đồng IV
46. 3,304,913 Bạch Kim II
47. 3,194,204 Kim Cương IV
48. 3,185,408 -
49. 3,183,358 Đồng IV
50. 3,153,348 Sắt III
51. 3,142,863 -
52. 3,139,437 Bạc IV
53. 3,138,272 Đồng II
54. 3,127,376 Đồng IV
55. 3,104,138 Vàng IV
56. 3,098,648 Kim Cương I
57. 3,077,255 Bạc I
58. 3,074,133 -
59. 3,071,940 Bạc II
60. 3,028,679 ngọc lục bảo III
61. 3,027,854 -
62. 3,012,722 Đồng I
63. 3,005,153 ngọc lục bảo III
64. 3,005,031 Bạch Kim II
65. 2,995,798 Đồng IV
66. 2,984,417 -
67. 2,978,294 Bạc II
68. 2,956,764 ngọc lục bảo IV
69. 2,949,718 Sắt I
70. 2,938,773 Bạc III
71. 2,923,213 -
72. 2,919,571 Sắt I
73. 2,906,740 -
74. 2,899,458 ngọc lục bảo III
75. 2,893,900 -
76. 2,891,796 Kim Cương IV
77. 2,888,689 Vàng IV
78. 2,880,705 -
79. 2,862,007 -
80. 2,857,398 Vàng II
81. 2,849,057 ngọc lục bảo IV
82. 2,844,564 -
83. 2,834,693 Bạch Kim III
84. 2,811,868 Sắt II
85. 2,787,370 Cao Thủ
86. 2,783,638 ngọc lục bảo IV
87. 2,760,750 Bạch Kim II
88. 2,741,743 Vàng I
89. 2,740,989 Sắt III
90. 2,735,463 Vàng III
91. 2,734,543 Bạch Kim IV
92. 2,709,789 Vàng IV
93. 2,705,470 Đồng I
94. 2,695,143 Đồng IV
95. 2,693,128 -
96. 2,685,365 Vàng IV
97. 2,679,390 Sắt III
98. 2,669,799 -
99. 2,667,202 -
100. 2,658,660 ngọc lục bảo III