Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,166,706 -
2. 6,027,365 Bạc I
3. 5,085,275 Kim Cương IV
4. 5,012,283 Bạch Kim IV
5. 4,888,419 -
6. 4,818,041 ngọc lục bảo IV
7. 4,387,609 Bạc III
8. 4,276,226 Vàng III
9. 4,074,443 Bạch Kim III
10. 3,920,961 -
11. 3,913,047 Vàng III
12. 3,910,941 Vàng IV
13. 3,857,774 Bạc II
14. 3,696,075 Bạch Kim I
15. 3,675,676 Vàng IV
16. 3,456,739 Sắt II
17. 3,453,944 Sắt IV
18. 3,296,635 Bạch Kim IV
19. 3,215,197 Vàng IV
20. 3,160,987 Bạch Kim IV
21. 3,160,119 Kim Cương IV
22. 3,117,988 Kim Cương IV
23. 3,109,228 ngọc lục bảo IV
24. 3,061,707 ngọc lục bảo II
25. 3,029,004 ngọc lục bảo IV
26. 3,021,533 -
27. 2,963,815 -
28. 2,927,316 ngọc lục bảo I
29. 2,926,291 Thách Đấu
30. 2,910,389 -
31. 2,905,612 ngọc lục bảo IV
32. 2,897,018 -
33. 2,891,001 -
34. 2,888,797 Bạc II
35. 2,882,097 Vàng III
36. 2,867,620 Vàng III
37. 2,849,674 -
38. 2,836,207 -
39. 2,750,864 ngọc lục bảo IV
40. 2,747,081 Đồng I
41. 2,746,853 Đồng IV
42. 2,725,122 Bạch Kim IV
43. 2,708,101 ngọc lục bảo I
44. 2,707,547 -
45. 2,661,765 Vàng II
46. 2,635,242 ngọc lục bảo IV
47. 2,621,531 Sắt I
48. 2,614,838 Sắt I
49. 2,605,893 -
50. 2,586,809 -
51. 2,580,749 Đồng IV
52. 2,549,527 Bạc II
53. 2,522,022 Sắt I
54. 2,494,648 -
55. 2,485,361 ngọc lục bảo IV
56. 2,444,363 -
57. 2,432,419 Bạch Kim III
58. 2,397,757 Bạch Kim I
59. 2,364,456 Vàng IV
60. 2,364,312 -
61. 2,350,552 -
62. 2,342,136 -
63. 2,324,791 -
64. 2,284,573 Vàng III
65. 2,282,419 Đồng I
66. 2,279,220 ngọc lục bảo IV
67. 2,270,415 Bạch Kim III
68. 2,260,567 Bạch Kim II
69. 2,251,088 -
70. 2,240,307 Bạch Kim I
71. 2,225,207 -
72. 2,219,354 ngọc lục bảo IV
73. 2,208,474 Bạc II
74. 2,184,840 Sắt I
75. 2,162,833 -
76. 2,157,755 Sắt I
77. 2,145,718 -
78. 2,135,565 Kim Cương III
79. 2,121,810 Bạch Kim II
80. 2,117,145 Đồng I
81. 2,099,285 ngọc lục bảo II
82. 2,098,774 ngọc lục bảo II
83. 2,090,183 Vàng I
84. 2,085,967 -
85. 2,082,497 -
86. 2,077,037 -
87. 2,073,550 Đồng II
88. 2,066,102 -
89. 2,065,281 Đồng I
90. 2,063,581 -
91. 2,040,528 -
92. 2,039,809 Vàng I
93. 2,038,864 Bạch Kim III
94. 2,031,836 Bạch Kim III
95. 2,026,533 -
96. 2,017,429 -
97. 2,000,921 ngọc lục bảo III
98. 1,974,577 ngọc lục bảo I
99. 1,969,225 -
100. 1,967,573 ngọc lục bảo III