Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,390,861 Đại Cao Thủ
2. 5,682,350 ngọc lục bảo I
3. 5,337,816 -
4. 5,233,260 Vàng I
5. 5,215,719 ngọc lục bảo IV
6. 4,930,393 Bạch Kim II
7. 4,788,707 -
8. 4,300,797 ngọc lục bảo I
9. 3,890,724 Vàng III
10. 3,802,514 -
11. 3,748,107 ngọc lục bảo IV
12. 3,443,526 -
13. 3,387,000 ngọc lục bảo I
14. 3,296,109 -
15. 3,200,278 Bạch Kim II
16. 3,192,409 Bạch Kim III
17. 3,102,922 Cao Thủ
18. 3,013,789 -
19. 3,011,393 Bạch Kim I
20. 3,008,767 Kim Cương III
21. 2,930,484 Bạch Kim II
22. 2,898,952 Bạch Kim II
23. 2,822,100 Kim Cương IV
24. 2,659,904 Kim Cương II
25. 2,629,074 ngọc lục bảo I
26. 2,616,657 Cao Thủ
27. 2,603,785 Đồng III
28. 2,587,826 -
29. 2,474,477 Đồng IV
30. 2,473,014 ngọc lục bảo IV
31. 2,470,428 Kim Cương I
32. 2,468,643 -
33. 2,424,516 ngọc lục bảo III
34. 2,397,656 Kim Cương III
35. 2,386,979 -
36. 2,380,215 Vàng IV
37. 2,357,378 -
38. 2,296,776 -
39. 2,242,853 Bạc II
40. 2,233,583 Bạc I
41. 2,218,239 ngọc lục bảo III
42. 2,210,141 -
43. 2,192,115 Kim Cương II
44. 2,188,521 Bạch Kim I
45. 2,185,996 ngọc lục bảo IV
46. 2,182,341 -
47. 2,138,233 ngọc lục bảo III
48. 2,131,703 -
49. 2,117,284 Đồng I
50. 2,091,003 -
51. 2,084,101 -
52. 2,052,453 ngọc lục bảo III
53. 2,034,517 -
54. 2,017,392 ngọc lục bảo IV
55. 2,016,178 Vàng II
56. 2,000,615 -
57. 2,000,560 Kim Cương III
58. 1,995,859 Cao Thủ
59. 1,984,541 -
60. 1,968,143 ngọc lục bảo II
61. 1,966,874 -
62. 1,937,969 Kim Cương I
63. 1,934,263 ngọc lục bảo III
64. 1,923,670 Vàng IV
65. 1,914,600 Kim Cương III
66. 1,892,365 -
67. 1,888,306 -
68. 1,882,020 Bạc III
69. 1,881,091 Kim Cương IV
70. 1,871,723 Bạch Kim III
71. 1,868,454 Cao Thủ
72. 1,866,765 ngọc lục bảo IV
73. 1,853,535 Vàng IV
74. 1,821,074 -
75. 1,811,495 Kim Cương II
76. 1,811,345 -
77. 1,798,167 Bạch Kim I
78. 1,794,762 Bạc IV
79. 1,791,887 Kim Cương IV
80. 1,790,224 Đồng II
81. 1,788,882 -
82. 1,785,069 Bạch Kim II
83. 1,771,031 Vàng II
84. 1,770,881 Vàng II
85. 1,746,781 Vàng II
86. 1,731,449 Vàng III
87. 1,730,880 Đồng IV
88. 1,730,255 ngọc lục bảo I
89. 1,718,218 -
90. 1,710,456 Cao Thủ
91. 1,700,789 -
92. 1,684,176 -
93. 1,683,102 Cao Thủ
94. 1,681,191 Vàng I
95. 1,678,545 -
96. 1,676,869 Đồng I
97. 1,674,015 Bạc IV
98. 1,668,375 Vàng III
99. 1,667,238 ngọc lục bảo II
100. 1,666,963 -