Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,205,119 Bạc I
2. 3,184,778 Vàng IV
3. 3,075,921 Bạch Kim I
4. 3,013,532 Cao Thủ
5. 2,022,290 -
6. 1,872,161 ngọc lục bảo III
7. 1,865,608 -
8. 1,792,275 -
9. 1,729,387 Bạch Kim II
10. 1,625,823 -
11. 1,622,359 Sắt I
12. 1,616,394 Vàng II
13. 1,533,161 Kim Cương III
14. 1,523,726 -
15. 1,478,694 Kim Cương IV
16. 1,421,319 -
17. 1,420,051 -
18. 1,418,043 Vàng I
19. 1,409,237 -
20. 1,380,902 -
21. 1,341,255 Vàng IV
22. 1,325,841 -
23. 1,308,745 Bạc III
24. 1,276,415 -
25. 1,275,224 Vàng III
26. 1,253,342 Bạch Kim IV
27. 1,248,741 ngọc lục bảo IV
28. 1,197,340 Đồng II
29. 1,181,470 -
30. 1,120,515 -
31. 1,117,563 Bạc IV
32. 1,115,654 Vàng III
33. 1,110,590 Vàng II
34. 1,024,160 -
35. 1,011,795 -
36. 1,003,256 ngọc lục bảo IV
37. 991,812 -
38. 990,125 -
39. 977,961 -
40. 969,498 Vàng II
41. 965,461 -
42. 927,858 -
43. 923,932 Kim Cương IV
44. 917,450 Đồng III
45. 907,672 -
46. 877,440 Bạch Kim III
47. 876,960 -
48. 863,083 -
49. 861,559 -
50. 841,250 Bạc IV
51. 836,959 Vàng III
52. 835,708 -
53. 835,560 ngọc lục bảo IV
54. 819,715 Bạch Kim II
55. 818,413 Bạch Kim IV
56. 817,170 Đồng II
57. 799,802 ngọc lục bảo II
58. 793,786 Bạch Kim IV
59. 789,365 -
60. 785,342 ngọc lục bảo III
61. 782,868 -
62. 780,875 -
63. 772,559 Bạch Kim I
64. 768,639 ngọc lục bảo IV
65. 767,983 ngọc lục bảo IV
66. 764,375 -
67. 759,848 Bạch Kim III
68. 758,674 Đồng II
69. 757,652 -
70. 745,170 Vàng III
71. 742,571 -
72. 740,973 -
73. 732,473 ngọc lục bảo III
74. 727,316 Vàng II
75. 723,816 Đồng IV
76. 702,620 -
77. 701,666 Bạch Kim IV
78. 700,525 Vàng IV
79. 697,820 Bạch Kim IV
80. 697,079 -
81. 690,051 -
82. 681,228 Đồng III
83. 678,731 -
84. 678,360 ngọc lục bảo IV
85. 677,926 -
86. 676,087 -
87. 675,467 Đồng II
88. 674,464 -
89. 673,736 -
90. 669,845 -
91. 668,810 -
92. 667,476 -
93. 665,177 -
94. 664,330 -
95. 663,391 Bạch Kim II
96. 663,019 ngọc lục bảo IV
97. 657,822 -
98. 653,938 Bạc IV
99. 653,549 -
100. 648,400 Sắt III