Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DonBlameTop#LAN1
DonBlameTop#LAN1
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.4% 12.3 /
6.6 /
8.9
51
2.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.4% 7.6 /
3.2 /
6.4
55
3.
Aky#KR1
Aky#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.0 /
3.5 /
8.9
84
4.
UNIC#NA1
UNIC#NA1
NA (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.2% 10.6 /
4.3 /
9.7
57
5.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.6% 9.6 /
2.8 /
6.6
171
6.
how2bluekayn#back
how2bluekayn#back
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.6% 12.0 /
2.8 /
7.7
29
7.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.5 /
3.9 /
6.8
111
8.
Rumble#Skude
Rumble#Skude
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.2 /
3.3 /
9.9
48
9.
IU Saranghae#UAENA
IU Saranghae#UAENA
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.8 /
3.9 /
8.0
74
10.
Suyong2#KR3
Suyong2#KR3
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.5% 6.9 /
5.8 /
10.6
59
11.
ok11#852
ok11#852
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.0% 11.1 /
6.1 /
8.0
77
12.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.6 /
4.5 /
7.2
70
13.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.2 /
4.1 /
6.1
77
14.
PIES HUNTERA#777
PIES HUNTERA#777
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 9.4 /
5.4 /
7.9
53
15.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.8 /
3.5 /
9.2
59
16.
Niemmir7#EUW
Niemmir7#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 8.2 /
5.6 /
6.7
63
17.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.8 /
3.6 /
8.5
77
18.
77727773#342
77727773#342
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 10.5 /
3.7 /
6.4
103
19.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.8% 5.6 /
3.1 /
5.5
48
20.
wed#2265
wed#2265
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.4 /
6.8
57
21.
saint pabΙo#EUW
saint pabΙo#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.0 /
4.4 /
7.8
61
22.
impose my will#7821
impose my will#7821
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.5 /
3.3 /
6.0
45
23.
3zam eltamemy#123
3zam eltamemy#123
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.5 /
2.9 /
5.6
100
24.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 8.3 /
3.9 /
6.6
41
25.
StopDropRoll#LIT
StopDropRoll#LIT
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.0 /
4.7 /
8.8
86
26.
에이징부메랑#KR1
에이징부메랑#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 8.3 /
4.4 /
8.2
48
27.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.7 /
6.1 /
9.8
51
28.
I522U#1280
I522U#1280
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.3% 5.4 /
3.1 /
6.4
89
29.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.7 /
4.9 /
7.1
63
30.
dead at 315#NA1
dead at 315#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.0 /
3.7 /
7.4
152
31.
NEYMAR JR#11z
NEYMAR JR#11z
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 75.3% 9.5 /
4.1 /
7.3
73
32.
TOPKING#엄마를지켜
TOPKING#엄마를지켜
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
4.3 /
8.5
109
33.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.4 /
8.5
50
34.
Laverni Iadron#LAN
Laverni Iadron#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.7% 4.8 /
8.2 /
12.4
51
35.
Accez#Ace
Accez#Ace
BR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 8.3 /
5.4 /
9.3
87
36.
Nuouououo#KR1
Nuouououo#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.6% 5.4 /
4.5 /
6.2
46
37.
김골계#Hello
김골계#Hello
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.2 /
4.3 /
6.8
52
38.
TanGoGi#KR1
TanGoGi#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
5.1 /
8.0
66
39.
Urfrider Kennen#EUW
Urfrider Kennen#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.4 /
5.6 /
7.7
74
40.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.8 /
6.2
66
41.
zxc083118#5768
zxc083118#5768
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 7.1 /
5.3 /
7.8
102
42.
mig15tully#0000
mig15tully#0000
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 7.6 /
5.1 /
8.6
127
43.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 6.0 /
3.5 /
6.6
127
44.
Vesi#001
Vesi#001
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.7 /
4.8 /
7.5
91
45.
난쓰레기자만금지#KR1
난쓰레기자만금지#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.5 /
6.2
148
46.
happy life#3434
happy life#3434
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.9 /
4.2 /
8.1
51
47.
zy1#zzz
zy1#zzz
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.2 /
8.2
65
48.
TittyLord#Amaan
TittyLord#Amaan
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 8.2 /
4.8 /
9.2
154
49.
지니공을왜글로차#KR1
지니공을왜글로차#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.7 /
3.7 /
7.2
124
50.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.6 /
4.8 /
7.4
68
51.
southview#8485
southview#8485
LAS (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 62.2% 6.8 /
5.5 /
6.9
119
52.
Nulbee#kr3
Nulbee#kr3
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.8 /
3.3 /
7.4
115
53.
Hard So Hard#KR1
Hard So Hard#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.5 /
4.6 /
5.8
85
54.
Quming#KR1
Quming#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.1 /
3.5 /
6.8
64
55.
KKOM#kkom
KKOM#kkom
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.4 /
4.8 /
7.0
47
56.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 8.2 /
5.5 /
10.1
61
57.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 5.0 /
3.1 /
5.3
110
58.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.9 /
4.1 /
5.3
61
59.
수아곤듀#喵喵喵喵喵
수아곤듀#喵喵喵喵喵
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.4% 7.8 /
4.1 /
8.7
51
60.
Cow1337killr#EUW
Cow1337killr#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.5 /
4.0 /
9.8
51
61.
FateFalls#FATE
FateFalls#FATE
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.9 /
5.4 /
7.6
54
62.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.3% 5.8 /
5.1 /
7.3
75
63.
Horizon Von#Lucy
Horizon Von#Lucy
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.5 /
3.5 /
6.0
52
64.
Fancy Feet#BLANK
Fancy Feet#BLANK
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.5 /
11.3
62
65.
RameMx#LAN
RameMx#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.7 /
7.0 /
7.6
141
66.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.9 /
7.4
65
67.
Estanseugle#22690
Estanseugle#22690
EUW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 9.9 /
4.2 /
8.6
55
68.
Bevc#RMBL
Bevc#RMBL
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.6 /
5.3 /
7.5
164
69.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.2 /
6.4
136
70.
ENTJ 럼블#KR1
ENTJ 럼블#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.3 /
4.7 /
5.8
67
71.
RK7#KR1
RK7#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 5.6 /
4.4 /
6.3
59
72.
qsxmiocmio#KR1
qsxmiocmio#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.9 /
6.6
51
73.
간바레간바레#간바레
간바레간바레#간바레
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
4.5 /
7.5
58
74.
Tomleika sal#TW2
Tomleika sal#TW2
TW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 7.6 /
4.2 /
8.0
64
75.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 6.4 /
5.7 /
8.2
139
76.
Guri#TOP
Guri#TOP
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.2 /
6.0
68
77.
Savage#KR1
Savage#KR1
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 5.0 /
4.4 /
6.3
127
78.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 5.3 /
3.7 /
5.3
88
79.
wimhioey#KR11
wimhioey#KR11
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.9 /
5.4 /
6.2
84
80.
qinglong#1717
qinglong#1717
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.1 /
5.4 /
7.2
87
81.
Dungeons#1315
Dungeons#1315
PH (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.3 /
4.9 /
8.2
103
82.
HuhBuhDuh#NA1
HuhBuhDuh#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.8 /
5.1 /
7.6
79
83.
你不會遗憾嗎#4444
你不會遗憾嗎#4444
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.3 /
5.9 /
7.1
152
84.
Shikari#EUW
Shikari#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 5.7 /
3.4 /
6.3
54
85.
egoist rumble#EUW
egoist rumble#EUW
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.5 /
4.5 /
7.0
250
86.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
7.0
124
87.
8485#90210
8485#90210
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.3 /
6.0
68
88.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.8 /
7.6
58
89.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.4 /
4.5 /
6.3
372
90.
Εlement#EUW
Εlement#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.7% 8.4 /
5.5 /
6.6
59
91.
정은창#KR0
정은창#KR0
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.9 /
5.6 /
6.9
51
92.
kakakk#KR1
kakakk#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.3 /
5.2
55
93.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 6.6 /
3.8 /
7.5
44
94.
crocop headkick#NA1
crocop headkick#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.5 /
5.2 /
7.1
49
95.
Mark Passion#NA1
Mark Passion#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.9 /
3.8 /
6.6
78
96.
Coach thuzin#COACH
Coach thuzin#COACH
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.1 /
4.0 /
7.0
118
97.
김병섭#KR1
김병섭#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.1 /
8.0
90
98.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.9% 7.5 /
4.4 /
7.6
38
99.
thuzin03#tzn
thuzin03#tzn
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.8 /
4.8 /
6.7
138
100.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.1% 6.7 /
3.6 /
7.7
179