Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,153,794 Bạc III
2. 1,027,496 ngọc lục bảo I
3. 1,016,009 -
4. 974,755 ngọc lục bảo II
5. 914,575 Bạch Kim I
6. 878,482 -
7. 873,432 Bạch Kim I
8. 821,383 ngọc lục bảo III
9. 762,833 -
10. 755,218 -
11. 720,553 Bạch Kim IV
12. 684,366 Bạch Kim I
13. 681,351 -
14. 650,311 ngọc lục bảo I
15. 624,876 -
16. 616,136 ngọc lục bảo I
17. 566,557 Bạch Kim I
18. 564,647 Bạc III
19. 554,296 ngọc lục bảo II
20. 552,172 -
21. 535,407 -
22. 534,509 -
23. 530,119 -
24. 514,625 Vàng III
25. 509,923 ngọc lục bảo I
26. 501,589 -
27. 491,066 Bạc II
28. 481,809 ngọc lục bảo III
29. 469,294 Vàng IV
30. 466,921 -
31. 466,502 -
32. 465,612 -
33. 464,230 Vàng IV
34. 456,771 Kim Cương I
35. 449,935 -
36. 449,382 Bạch Kim II
37. 442,020 -
38. 439,157 -
39. 438,713 Sắt I
40. 429,265 -
41. 420,610 Bạch Kim IV
42. 418,347 -
43. 417,650 -
44. 413,591 -
45. 410,759 -
46. 405,080 -
47. 395,619 Vàng II
48. 391,442 -
49. 389,220 -
50. 387,659 -
51. 379,903 -
52. 379,518 -
53. 376,304 -
54. 369,323 -
55. 359,512 -
56. 354,199 Bạch Kim III
57. 352,675 -
58. 352,341 Vàng IV
59. 347,047 -
60. 344,351 -
61. 341,485 -
62. 332,786 -
63. 332,358 -
64. 330,401 -
65. 318,270 Kim Cương IV
66. 316,255 Bạc IV
67. 311,393 -
68. 309,447 -
69. 308,677 -
70. 307,055 Bạc IV
71. 305,110 -
72. 304,430 -
73. 302,992 Vàng II
74. 296,090 -
75. 295,280 -
76. 287,689 Kim Cương IV
77. 286,953 -
78. 286,305 ngọc lục bảo I
79. 284,314 Bạc III
80. 284,136 Vàng III
81. 283,098 Vàng IV
82. 282,640 Bạch Kim IV
83. 281,833 -
84. 279,436 ngọc lục bảo II
85. 278,885 Bạch Kim II
86. 275,160 Bạc II
87. 273,253 -
88. 272,948 -
89. 270,873 Bạc III
90. 268,007 Sắt III
91. 267,546 -
92. 264,008 Kim Cương III
93. 260,319 Bạc II
94. 259,213 -
95. 256,481 Bạch Kim IV
96. 256,222 -
97. 254,548 Bạch Kim IV
98. 253,837 -
99. 251,655 Bạch Kim IV
100. 250,998 -