Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,776,318 Bạc IV
2. 4,376,526 Cao Thủ
3. 4,294,226 Kim Cương III
4. 3,981,220 Cao Thủ
5. 3,968,245 Bạch Kim IV
6. 2,945,274 Bạch Kim II
7. 2,816,850 Kim Cương IV
8. 2,609,988 Cao Thủ
9. 2,548,633 ngọc lục bảo I
10. 2,416,361 -
11. 2,348,134 Bạch Kim I
12. 2,340,684 Bạc II
13. 2,310,062 -
14. 2,302,005 -
15. 2,287,255 -
16. 2,278,100 ngọc lục bảo IV
17. 2,267,125 -
18. 2,254,151 -
19. 2,219,780 -
20. 2,208,602 -
21. 2,202,031 ngọc lục bảo III
22. 2,011,099 Sắt I
23. 1,987,835 Vàng II
24. 1,983,644 Vàng IV
25. 1,962,026 Cao Thủ
26. 1,949,622 ngọc lục bảo IV
27. 1,948,357 ngọc lục bảo IV
28. 1,912,892 Bạch Kim I
29. 1,909,554 Cao Thủ
30. 1,898,036 Bạc I
31. 1,896,722 -
32. 1,821,155 ngọc lục bảo IV
33. 1,741,101 ngọc lục bảo I
34. 1,679,502 ngọc lục bảo IV
35. 1,636,439 ngọc lục bảo III
36. 1,626,213 -
37. 1,588,662 Bạch Kim IV
38. 1,575,264 ngọc lục bảo I
39. 1,561,651 Kim Cương II
40. 1,553,412 -
41. 1,547,280 Vàng II
42. 1,501,022 Vàng III
43. 1,484,249 Bạch Kim I
44. 1,482,889 Kim Cương I
45. 1,415,485 Bạc II
46. 1,414,376 Vàng I
47. 1,411,669 Đồng IV
48. 1,409,517 Bạch Kim III
49. 1,403,957 Bạc III
50. 1,395,992 -
51. 1,365,365 Đồng I
52. 1,364,281 -
53. 1,363,187 Kim Cương III
54. 1,352,888 Bạc I
55. 1,326,620 -
56. 1,324,824 Bạch Kim III
57. 1,306,108 Kim Cương II
58. 1,302,896 Bạch Kim II
59. 1,293,519 Kim Cương IV
60. 1,286,784 Bạch Kim IV
61. 1,253,190 Vàng I
62. 1,241,866 -
63. 1,234,130 -
64. 1,224,299 ngọc lục bảo IV
65. 1,215,696 ngọc lục bảo I
66. 1,210,757 -
67. 1,207,740 Đại Cao Thủ
68. 1,207,289 -
69. 1,204,736 Đồng IV
70. 1,195,183 ngọc lục bảo II
71. 1,187,340 Bạc I
72. 1,175,980 Kim Cương II
73. 1,170,675 Kim Cương II
74. 1,156,720 Sắt II
75. 1,147,695 -
76. 1,142,995 -
77. 1,139,602 -
78. 1,118,930 Đồng III
79. 1,113,221 Kim Cương II
80. 1,108,178 Bạc IV
81. 1,097,640 -
82. 1,084,183 Vàng III
83. 1,077,655 Vàng II
84. 1,072,510 -
85. 1,071,935 Bạch Kim II
86. 1,070,788 -
87. 1,059,477 ngọc lục bảo I
88. 1,052,959 ngọc lục bảo II
89. 1,048,446 Bạc IV
90. 1,047,434 -
91. 1,046,509 -
92. 1,032,618 Bạc I
93. 1,016,717 Cao Thủ
94. 1,014,922 -
95. 1,014,919 ngọc lục bảo II
96. 1,004,464 -
97. 994,923 ngọc lục bảo IV
98. 983,299 -
99. 974,641 Sắt I
100. 965,941 Sắt I