Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,984,178 Bạc III
2. 2,732,654 Bạc III
3. 2,660,332 -
4. 2,393,898 Kim Cương III
5. 2,196,905 ngọc lục bảo III
6. 2,163,880 Kim Cương I
7. 2,152,300 Vàng IV
8. 2,063,626 Kim Cương II
9. 2,036,986 Kim Cương III
10. 2,033,778 ngọc lục bảo IV
11. 2,025,107 -
12. 1,920,757 -
13. 1,845,181 Vàng II
14. 1,839,401 Đồng IV
15. 1,824,921 Bạch Kim III
16. 1,799,588 ngọc lục bảo II
17. 1,785,978 ngọc lục bảo II
18. 1,781,057 Kim Cương IV
19. 1,731,006 Vàng III
20. 1,725,583 ngọc lục bảo IV
21. 1,707,925 ngọc lục bảo III
22. 1,703,410 -
23. 1,684,971 Kim Cương IV
24. 1,596,141 ngọc lục bảo IV
25. 1,589,961 -
26. 1,569,774 -
27. 1,557,007 Bạch Kim III
28. 1,541,031 Kim Cương IV
29. 1,521,136 Bạc IV
30. 1,520,782 Bạch Kim II
31. 1,492,461 Kim Cương IV
32. 1,492,000 -
33. 1,477,253 Đồng IV
34. 1,472,135 Vàng II
35. 1,461,571 Cao Thủ
36. 1,457,458 Bạch Kim IV
37. 1,423,328 -
38. 1,419,635 Bạc II
39. 1,399,996 Kim Cương II
40. 1,374,269 Kim Cương IV
41. 1,368,262 Vàng II
42. 1,366,520 Bạch Kim II
43. 1,363,198 -
44. 1,355,268 Vàng I
45. 1,351,935 ngọc lục bảo IV
46. 1,337,471 ngọc lục bảo IV
47. 1,311,239 Bạch Kim IV
48. 1,299,056 Bạc IV
49. 1,293,824 -
50. 1,283,093 Bạc IV
51. 1,282,733 Đồng II
52. 1,265,670 Bạch Kim III
53. 1,253,312 Cao Thủ
54. 1,248,295 Bạc II
55. 1,228,741 -
56. 1,224,896 -
57. 1,216,920 Đồng IV
58. 1,216,078 ngọc lục bảo II
59. 1,214,156 Bạc I
60. 1,202,913 Đại Cao Thủ
61. 1,199,004 -
62. 1,192,836 -
63. 1,190,018 ngọc lục bảo I
64. 1,189,595 Kim Cương IV
65. 1,186,040 Kim Cương IV
66. 1,176,869 Bạch Kim II
67. 1,165,999 Bạch Kim IV
68. 1,150,655 ngọc lục bảo I
69. 1,150,616 ngọc lục bảo I
70. 1,142,870 ngọc lục bảo IV
71. 1,119,268 Đại Cao Thủ
72. 1,118,454 ngọc lục bảo II
73. 1,109,992 ngọc lục bảo II
74. 1,096,707 Bạch Kim IV
75. 1,054,016 ngọc lục bảo II
76. 1,050,703 Bạch Kim IV
77. 1,042,733 Kim Cương IV
78. 1,036,767 Vàng I
79. 1,035,610 -
80. 1,031,828 Cao Thủ
81. 1,026,566 Vàng I
82. 1,025,534 Bạch Kim III
83. 1,022,196 Bạch Kim II
84. 1,019,094 Sắt III
85. 1,012,391 -
86. 1,010,859 Đồng III
87. 1,010,640 Cao Thủ
88. 1,007,465 ngọc lục bảo IV
89. 1,006,762 Bạch Kim III
90. 1,001,334 -
91. 1,000,808 Bạch Kim III
92. 1,000,090 ngọc lục bảo II
93. 997,616 -
94. 996,729 ngọc lục bảo IV
95. 984,837 -
96. 984,110 Vàng III
97. 983,404 -
98. 983,112 ngọc lục bảo IV
99. 973,653 -
100. 970,922 -