Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,532,857 -
2. 1,527,613 -
3. 1,269,258 Sắt IV
4. 1,191,614 Bạch Kim II
5. 1,132,922 ngọc lục bảo IV
6. 1,125,339 Kim Cương II
7. 1,108,377 -
8. 1,077,927 Cao Thủ
9. 1,069,963 -
10. 1,050,577 Kim Cương II
11. 1,043,916 ngọc lục bảo III
12. 1,029,921 -
13. 982,894 -
14. 964,566 -
15. 945,993 -
16. 903,724 ngọc lục bảo II
17. 863,105 Bạc IV
18. 851,352 -
19. 841,252 -
20. 804,222 -
21. 802,835 -
22. 802,273 ngọc lục bảo IV
23. 765,666 -
24. 754,882 -
25. 754,065 -
26. 737,426 Vàng III
27. 729,042 -
28. 723,880 Bạc III
29. 723,260 ngọc lục bảo III
30. 717,632 -
31. 692,565 ngọc lục bảo I
32. 664,635 -
33. 652,628 Vàng III
34. 633,792 Đồng II
35. 628,857 -
36. 621,840 -
37. 610,441 -
38. 607,078 -
39. 594,928 -
40. 591,249 -
41. 581,222 ngọc lục bảo I
42. 565,394 Vàng II
43. 546,356 Bạc II
44. 539,975 Vàng III
45. 534,582 -
46. 533,987 -
47. 524,278 ngọc lục bảo II
48. 522,030 Bạc I
49. 515,571 -
50. 512,093 -
51. 507,706 Đồng IV
52. 502,328 -
53. 495,002 Vàng I
54. 489,624 -
55. 483,760 -
56. 482,965 Đồng III
57. 473,755 -
58. 469,879 -
59. 468,166 Đại Cao Thủ
60. 467,945 -
61. 459,120 -
62. 453,462 Bạc III
63. 452,723 Bạch Kim III
64. 452,575 -
65. 445,213 -
66. 444,901 Kim Cương III
67. 434,587 Kim Cương IV
68. 433,752 ngọc lục bảo III
69. 430,375 -
70. 429,052 -
71. 425,176 -
72. 420,691 Đồng I
73. 402,083 Bạch Kim II
74. 401,189 -
75. 392,861 -
76. 391,809 ngọc lục bảo IV
77. 390,879 -
78. 389,520 -
79. 386,131 Bạc IV
80. 384,476 -
81. 382,983 -
82. 382,351 -
83. 381,322 -
84. 380,533 Vàng III
85. 379,309 ngọc lục bảo II
86. 376,335 Bạc IV
87. 375,921 Bạch Kim I
88. 374,150 Bạc IV
89. 369,957 Đồng IV
90. 361,473 -
91. 359,153 -
92. 359,143 ngọc lục bảo I
93. 351,244 Bạch Kim III
94. 341,937 -
95. 341,891 ngọc lục bảo IV
96. 341,299 -
97. 338,628 Bạc II
98. 338,425 Sắt IV
99. 338,272 Vàng II
100. 335,880 -