Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,320,080 Kim Cương IV
2. 1,315,244 Bạch Kim II
3. 1,296,905 -
4. 1,224,325 ngọc lục bảo III
5. 1,183,135 -
6. 1,156,242 Kim Cương III
7. 1,106,855 Vàng IV
8. 1,086,936 ngọc lục bảo IV
9. 1,079,346 Kim Cương IV
10. 1,007,810 Vàng IV
11. 1,000,187 -
12. 995,224 ngọc lục bảo II
13. 954,199 ngọc lục bảo II
14. 942,646 Vàng IV
15. 935,411 ngọc lục bảo IV
16. 928,613 Kim Cương III
17. 857,806 Kim Cương IV
18. 849,094 -
19. 831,423 ngọc lục bảo II
20. 814,915 Vàng III
21. 808,033 Vàng IV
22. 803,934 ngọc lục bảo I
23. 783,993 Vàng III
24. 773,386 -
25. 747,936 Kim Cương II
26. 715,449 Kim Cương IV
27. 713,026 Kim Cương IV
28. 703,326 ngọc lục bảo I
29. 688,151 Bạch Kim IV
30. 652,262 Kim Cương IV
31. 625,625 -
32. 619,995 -
33. 607,545 ngọc lục bảo I
34. 605,070 ngọc lục bảo I
35. 599,612 Bạch Kim III
36. 591,072 Bạc III
37. 586,193 -
38. 582,841 ngọc lục bảo I
39. 574,632 ngọc lục bảo IV
40. 557,763 ngọc lục bảo III
41. 547,729 -
42. 546,999 -
43. 543,310 Kim Cương III
44. 537,099 -
45. 530,961 Vàng III
46. 515,974 -
47. 513,749 Bạch Kim IV
48. 512,889 -
49. 511,936 -
50. 504,931 Vàng III
51. 497,953 ngọc lục bảo IV
52. 480,967 -
53. 475,867 -
54. 471,719 -
55. 470,614 Vàng IV
56. 468,216 Bạch Kim I
57. 466,626 -
58. 460,732 Vàng I
59. 456,040 Vàng II
60. 454,153 Vàng IV
61. 454,012 Kim Cương III
62. 450,660 Bạch Kim II
63. 450,413 Vàng II
64. 445,565 -
65. 443,841 -
66. 442,473 Đồng II
67. 439,550 Bạch Kim III
68. 438,444 Bạch Kim II
69. 438,328 Bạc IV
70. 437,835 -
71. 433,604 Bạch Kim II
72. 432,809 Đồng IV
73. 430,571 Bạch Kim IV
74. 427,042 Bạch Kim I
75. 426,718 -
76. 422,457 Cao Thủ
77. 421,617 ngọc lục bảo IV
78. 418,557 Bạc I
79. 414,509 Kim Cương II
80. 412,583 Kim Cương III
81. 409,460 ngọc lục bảo II
82. 404,326 Cao Thủ
83. 398,183 -
84. 397,777 Đồng IV
85. 392,142 Bạch Kim III
86. 389,620 -
87. 385,771 ngọc lục bảo II
88. 385,191 Kim Cương III
89. 384,277 ngọc lục bảo III
90. 382,693 -
91. 376,523 Bạch Kim I
92. 376,502 Đồng II
93. 375,593 -
94. 375,141 -
95. 373,404 Bạch Kim IV
96. 365,749 -
97. 365,429 -
98. 364,932 Bạc IV
99. 362,394 Vàng II
100. 361,867 -