Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,380,091 Kim Cương II
2. 3,252,450 Bạc II
3. 3,022,453 Bạc IV
4. 2,636,959 -
5. 2,524,066 Đại Cao Thủ
6. 2,294,514 Vàng III
7. 2,245,686 Kim Cương IV
8. 2,226,640 -
9. 2,077,840 Kim Cương I
10. 2,015,726 Bạch Kim I
11. 1,836,687 -
12. 1,700,560 ngọc lục bảo I
13. 1,687,601 Vàng III
14. 1,654,701 ngọc lục bảo III
15. 1,589,725 -
16. 1,585,449 Bạc I
17. 1,536,106 Kim Cương IV
18. 1,531,872 Kim Cương IV
19. 1,524,337 Vàng IV
20. 1,520,369 Kim Cương II
21. 1,502,701 Kim Cương I
22. 1,458,181 -
23. 1,442,094 Đồng I
24. 1,436,537 ngọc lục bảo I
25. 1,377,128 Cao Thủ
26. 1,364,801 Vàng I
27. 1,309,808 Bạch Kim IV
28. 1,302,478 Bạch Kim IV
29. 1,288,715 Cao Thủ
30. 1,288,675 Kim Cương III
31. 1,269,597 Kim Cương II
32. 1,264,664 Đại Cao Thủ
33. 1,206,841 ngọc lục bảo I
34. 1,190,821 -
35. 1,187,695 Bạch Kim II
36. 1,132,326 -
37. 1,110,907 Kim Cương III
38. 1,108,684 Kim Cương IV
39. 1,105,528 Kim Cương II
40. 1,100,593 Kim Cương I
41. 1,096,441 -
42. 1,055,068 Cao Thủ
43. 1,051,055 -
44. 1,041,533 Vàng I
45. 1,028,174 Đồng I
46. 1,021,851 Cao Thủ
47. 1,020,104 Kim Cương III
48. 1,015,288 Kim Cương I
49. 1,010,562 Bạch Kim III
50. 996,451 ngọc lục bảo I
51. 995,182 -
52. 993,293 -
53. 990,296 -
54. 985,775 Cao Thủ
55. 981,297 -
56. 955,614 Kim Cương IV
57. 949,528 Bạch Kim II
58. 941,631 Bạch Kim IV
59. 920,227 Vàng I
60. 909,723 Kim Cương I
61. 909,455 -
62. 902,602 Vàng I
63. 900,436 ngọc lục bảo III
64. 899,838 Bạch Kim II
65. 884,920 -
66. 874,117 ngọc lục bảo I
67. 873,640 Bạch Kim III
68. 867,984 Kim Cương II
69. 863,981 -
70. 863,970 ngọc lục bảo I
71. 862,562 ngọc lục bảo I
72. 859,159 Bạch Kim I
73. 855,020 Bạch Kim II
74. 846,111 Bạch Kim IV
75. 844,723 -
76. 834,668 Bạch Kim II
77. 834,525 ngọc lục bảo III
78. 829,961 -
79. 813,238 -
80. 810,139 Kim Cương III
81. 809,951 Bạch Kim II
82. 805,197 Đồng I
83. 799,090 Kim Cương IV
84. 790,218 Bạc IV
85. 789,226 Bạch Kim II
86. 787,434 ngọc lục bảo III
87. 782,564 ngọc lục bảo I
88. 781,245 Vàng III
89. 776,549 -
90. 774,425 -
91. 771,994 -
92. 768,393 Kim Cương II
93. 764,405 Kim Cương I
94. 762,718 Cao Thủ
95. 760,892 -
96. 758,583 Bạc IV
97. 757,908 Bạch Kim III
98. 753,080 Bạch Kim IV
99. 752,932 Kim Cương I
100. 749,458 Bạch Kim III