Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,197,477 Bạch Kim II
2. 3,031,502 Cao Thủ
3. 3,011,852 ngọc lục bảo I
4. 2,971,818 Cao Thủ
5. 2,745,518 ngọc lục bảo I
6. 2,409,311 ngọc lục bảo IV
7. 2,388,119 Vàng II
8. 2,272,830 Bạc III
9. 2,058,596 -
10. 2,040,053 Kim Cương I
11. 1,987,046 ngọc lục bảo II
12. 1,961,328 Cao Thủ
13. 1,918,597 Cao Thủ
14. 1,814,553 -
15. 1,689,339 -
16. 1,683,975 Cao Thủ
17. 1,677,899 -
18. 1,658,447 -
19. 1,654,275 -
20. 1,649,641 Bạch Kim IV
21. 1,510,485 ngọc lục bảo IV
22. 1,507,288 Kim Cương II
23. 1,491,022 -
24. 1,484,574 ngọc lục bảo II
25. 1,459,224 ngọc lục bảo IV
26. 1,451,084 -
27. 1,433,561 ngọc lục bảo III
28. 1,424,765 -
29. 1,398,872 Cao Thủ
30. 1,382,172 Kim Cương IV
31. 1,356,987 Kim Cương I
32. 1,325,933 Kim Cương IV
33. 1,310,473 ngọc lục bảo IV
34. 1,299,991 Vàng III
35. 1,284,639 Bạch Kim I
36. 1,273,818 Bạch Kim II
37. 1,257,849 Kim Cương IV
38. 1,256,344 Kim Cương III
39. 1,252,937 -
40. 1,216,596 ngọc lục bảo IV
41. 1,216,529 -
42. 1,185,318 Bạch Kim IV
43. 1,169,944 Kim Cương I
44. 1,162,889 ngọc lục bảo I
45. 1,161,732 Kim Cương III
46. 1,151,316 Kim Cương II
47. 1,151,166 Cao Thủ
48. 1,146,710 Bạch Kim III
49. 1,141,399 Đồng III
50. 1,138,695 Kim Cương IV
51. 1,129,446 ngọc lục bảo I
52. 1,117,894 -
53. 1,110,788 ngọc lục bảo III
54. 1,105,128 -
55. 1,098,810 ngọc lục bảo III
56. 1,091,571 Kim Cương IV
57. 1,074,003 Bạch Kim III
58. 1,043,455 Kim Cương IV
59. 1,039,082 -
60. 1,037,836 Cao Thủ
61. 1,036,581 -
62. 1,024,642 -
63. 1,013,061 Kim Cương I
64. 996,056 -
65. 991,109 Bạch Kim III
66. 990,906 -
67. 983,666 -
68. 958,791 Kim Cương IV
69. 956,553 Bạch Kim II
70. 950,683 -
71. 950,362 Cao Thủ
72. 950,004 -
73. 944,710 ngọc lục bảo I
74. 944,557 Bạch Kim I
75. 943,500 Vàng I
76. 936,880 Kim Cương III
77. 926,609 Kim Cương IV
78. 899,338 Kim Cương IV
79. 896,419 -
80. 892,201 Cao Thủ
81. 889,173 ngọc lục bảo I
82. 888,622 -
83. 887,812 Kim Cương IV
84. 885,754 ngọc lục bảo IV
85. 878,314 Bạch Kim II
86. 868,087 ngọc lục bảo I
87. 867,190 -
88. 863,264 -
89. 853,916 Kim Cương IV
90. 850,656 -
91. 833,675 Cao Thủ
92. 827,713 -
93. 827,060 -
94. 821,756 Kim Cương III
95. 815,936 -
96. 813,162 Kim Cương I
97. 809,087 Bạch Kim III
98. 801,963 ngọc lục bảo I
99. 792,121 ngọc lục bảo IV
100. 786,163 -