Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,815,964 -
2. 4,258,444 Bạch Kim IV
3. 3,221,009 -
4. 3,218,805 Vàng II
5. 2,545,004 -
6. 2,457,513 -
7. 2,444,903 -
8. 2,290,917 -
9. 2,281,768 Kim Cương IV
10. 2,056,696 ngọc lục bảo IV
11. 1,940,936 Vàng I
12. 1,928,915 Đồng III
13. 1,754,375 Cao Thủ
14. 1,749,657 Kim Cương I
15. 1,748,045 Kim Cương IV
16. 1,687,782 -
17. 1,679,627 ngọc lục bảo I
18. 1,675,355 Bạc II
19. 1,636,624 ngọc lục bảo III
20. 1,620,261 ngọc lục bảo III
21. 1,588,541 Cao Thủ
22. 1,556,074 Kim Cương IV
23. 1,549,488 -
24. 1,535,412 Vàng III
25. 1,515,366 -
26. 1,447,331 Bạch Kim II
27. 1,440,555 -
28. 1,386,639 Kim Cương IV
29. 1,384,934 Cao Thủ
30. 1,380,110 ngọc lục bảo I
31. 1,376,141 Bạch Kim II
32. 1,352,056 Thách Đấu
33. 1,339,889 Bạc III
34. 1,326,935 Bạc III
35. 1,312,298 Bạch Kim III
36. 1,296,993 ngọc lục bảo I
37. 1,295,762 Vàng IV
38. 1,289,443 Bạch Kim II
39. 1,253,879 ngọc lục bảo II
40. 1,253,805 Bạch Kim III
41. 1,246,651 Thách Đấu
42. 1,246,084 -
43. 1,234,636 ngọc lục bảo III
44. 1,225,429 Sắt I
45. 1,223,694 -
46. 1,219,371 Kim Cương II
47. 1,219,337 -
48. 1,210,638 ngọc lục bảo III
49. 1,209,619 Đồng III
50. 1,209,117 -
51. 1,205,898 ngọc lục bảo II
52. 1,200,855 ngọc lục bảo IV
53. 1,196,792 Vàng IV
54. 1,196,052 Bạch Kim III
55. 1,192,192 -
56. 1,189,138 Bạch Kim IV
57. 1,178,059 -
58. 1,164,321 Bạc I
59. 1,146,835 Bạch Kim III
60. 1,138,532 ngọc lục bảo IV
61. 1,113,642 -
62. 1,110,829 Kim Cương IV
63. 1,110,649 ngọc lục bảo IV
64. 1,108,279 ngọc lục bảo II
65. 1,102,594 ngọc lục bảo IV
66. 1,092,013 Cao Thủ
67. 1,082,772 Kim Cương II
68. 1,081,079 -
69. 1,077,908 Vàng II
70. 1,073,846 -
71. 1,062,413 -
72. 1,042,710 Đồng II
73. 1,039,374 Sắt I
74. 1,038,803 Kim Cương IV
75. 1,037,083 -
76. 1,034,629 Kim Cương III
77. 1,031,211 -
78. 1,012,479 -
79. 1,010,262 -
80. 994,892 -
81. 994,631 -
82. 983,792 Kim Cương I
83. 975,666 Bạch Kim III
84. 967,403 Kim Cương I
85. 964,908 ngọc lục bảo IV
86. 959,406 -
87. 958,759 Kim Cương III
88. 956,719 Cao Thủ
89. 954,141 -
90. 939,442 -
91. 934,709 -
92. 932,544 Bạch Kim III
93. 927,998 Kim Cương III
94. 927,177 -
95. 924,768 -
96. 922,690 Kim Cương IV
97. 919,839 Bạch Kim II
98. 918,171 Cao Thủ
99. 915,363 Sắt I
100. 911,181 -