Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,113,773 -
2. 4,004,278 ngọc lục bảo III
3. 3,611,754 ngọc lục bảo IV
4. 3,596,661 ngọc lục bảo IV
5. 3,587,073 -
6. 3,540,178 Cao Thủ
7. 3,518,043 ngọc lục bảo II
8. 3,355,286 Đại Cao Thủ
9. 3,296,186 Cao Thủ
10. 3,171,609 Cao Thủ
11. 2,899,021 -
12. 2,720,298 Đại Cao Thủ
13. 2,692,630 Kim Cương II
14. 2,685,775 Bạch Kim II
15. 2,598,332 Đại Cao Thủ
16. 2,536,687 Kim Cương II
17. 2,521,120 Cao Thủ
18. 2,481,031 ngọc lục bảo I
19. 2,451,312 ngọc lục bảo II
20. 2,397,363 Kim Cương III
21. 2,335,685 ngọc lục bảo IV
22. 2,313,551 Cao Thủ
23. 2,281,225 -
24. 2,271,889 ngọc lục bảo III
25. 2,264,073 Bạch Kim IV
26. 2,247,888 Vàng I
27. 2,243,220 -
28. 2,228,350 -
29. 2,189,033 Bạch Kim II
30. 2,134,285 Kim Cương IV
31. 2,003,889 Kim Cương I
32. 2,001,119 -
33. 1,993,731 Kim Cương II
34. 1,981,163 Kim Cương II
35. 1,966,811 ngọc lục bảo IV
36. 1,962,160 Kim Cương II
37. 1,953,468 ngọc lục bảo III
38. 1,939,951 Cao Thủ
39. 1,938,162 Kim Cương I
40. 1,937,627 Kim Cương I
41. 1,921,762 -
42. 1,920,917 Cao Thủ
43. 1,916,767 -
44. 1,906,559 Bạch Kim III
45. 1,890,250 ngọc lục bảo IV
46. 1,887,164 -
47. 1,868,825 ngọc lục bảo III
48. 1,844,156 Kim Cương IV
49. 1,823,397 -
50. 1,814,884 -
51. 1,806,510 ngọc lục bảo II
52. 1,806,202 Bạch Kim III
53. 1,793,262 ngọc lục bảo I
54. 1,791,688 -
55. 1,770,530 -
56. 1,766,289 Kim Cương II
57. 1,750,439 -
58. 1,744,373 Kim Cương III
59. 1,731,349 -
60. 1,715,514 -
61. 1,704,967 ngọc lục bảo IV
62. 1,697,436 -
63. 1,678,407 Kim Cương III
64. 1,660,347 ngọc lục bảo IV
65. 1,656,288 Kim Cương I
66. 1,645,215 Bạch Kim III
67. 1,636,080 Bạch Kim III
68. 1,633,997 Đồng IV
69. 1,622,572 -
70. 1,621,511 ngọc lục bảo I
71. 1,621,424 ngọc lục bảo III
72. 1,604,952 Kim Cương IV
73. 1,593,663 ngọc lục bảo I
74. 1,588,146 ngọc lục bảo I
75. 1,578,197 Kim Cương II
76. 1,574,055 -
77. 1,569,636 -
78. 1,563,141 Cao Thủ
79. 1,558,677 Cao Thủ
80. 1,553,931 Bạc II
81. 1,546,482 ngọc lục bảo I
82. 1,527,425 -
83. 1,516,353 Kim Cương I
84. 1,510,839 ngọc lục bảo IV
85. 1,503,721 Kim Cương II
86. 1,503,389 ngọc lục bảo II
87. 1,478,798 Bạch Kim II
88. 1,478,676 ngọc lục bảo IV
89. 1,470,512 Kim Cương IV
90. 1,468,590 -
91. 1,463,169 -
92. 1,455,667 -
93. 1,451,855 -
94. 1,450,745 Kim Cương I
95. 1,441,545 -
96. 1,432,304 -
97. 1,416,287 Kim Cương IV
98. 1,412,750 ngọc lục bảo I
99. 1,410,691 Kim Cương IV
100. 1,410,228 -