Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,960,124 Vàng IV
2. 2,903,836 -
3. 2,495,709 Cao Thủ
4. 2,462,245 -
5. 2,128,942 Bạc III
6. 2,021,967 ngọc lục bảo IV
7. 1,793,644 -
8. 1,613,618 Bạch Kim II
9. 1,611,382 Kim Cương II
10. 1,595,814 ngọc lục bảo I
11. 1,558,818 -
12. 1,482,183 Kim Cương I
13. 1,447,476 Kim Cương I
14. 1,445,479 Bạch Kim II
15. 1,427,267 -
16. 1,394,518 Kim Cương I
17. 1,387,563 Sắt IV
18. 1,335,865 ngọc lục bảo IV
19. 1,326,899 Đồng I
20. 1,243,100 Bạch Kim I
21. 1,217,076 Bạch Kim IV
22. 1,203,911 ngọc lục bảo IV
23. 1,077,661 -
24. 1,062,985 Bạc II
25. 1,055,754 Bạch Kim I
26. 1,045,584 -
27. 1,026,454 Đồng III
28. 1,005,544 Kim Cương IV
29. 1,000,686 Bạc I
30. 995,687 Vàng III
31. 982,835 -
32. 980,318 ngọc lục bảo II
33. 966,801 Bạc II
34. 958,268 Sắt III
35. 953,496 Vàng III
36. 951,948 Vàng IV
37. 950,993 Cao Thủ
38. 946,086 -
39. 921,670 ngọc lục bảo II
40. 916,821 Bạch Kim IV
41. 911,283 -
42. 908,066 Bạc IV
43. 891,584 Kim Cương IV
44. 881,306 ngọc lục bảo II
45. 868,297 -
46. 866,637 Bạc IV
47. 857,675 Kim Cương II
48. 857,189 Bạc III
49. 851,623 Bạch Kim III
50. 833,520 -
51. 826,568 Bạch Kim I
52. 823,837 -
53. 814,962 ngọc lục bảo IV
54. 814,907 Đồng I
55. 813,880 Cao Thủ
56. 793,214 -
57. 792,425 ngọc lục bảo I
58. 788,907 -
59. 786,596 Kim Cương IV
60. 785,083 Đồng I
61. 783,115 -
62. 778,158 -
63. 777,074 Bạch Kim III
64. 773,806 -
65. 771,539 Vàng III
66. 765,822 ngọc lục bảo III
67. 762,841 Đồng IV
68. 762,637 Bạc IV
69. 751,524 Vàng II
70. 751,267 Đồng III
71. 748,140 Vàng IV
72. 741,626 Đồng IV
73. 740,573 Bạch Kim III
74. 733,270 ngọc lục bảo III
75. 733,154 Vàng II
76. 721,434 -
77. 718,748 -
78. 715,691 Bạch Kim II
79. 715,459 -
80. 702,654 ngọc lục bảo IV
81. 701,340 Vàng III
82. 700,895 ngọc lục bảo III
83. 700,825 -
84. 699,219 -
85. 698,150 Bạc IV
86. 696,169 -
87. 693,284 Kim Cương III
88. 692,534 Cao Thủ
89. 691,464 ngọc lục bảo I
90. 684,974 ngọc lục bảo IV
91. 683,365 Bạch Kim I
92. 682,517 ngọc lục bảo I
93. 680,570 -
94. 680,269 -
95. 675,239 -
96. 673,749 -
97. 673,468 -
98. 672,027 -
99. 671,322 ngọc lục bảo IV
100. 671,071 ngọc lục bảo IV