Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,104,687 Sắt II
2. 1,078,889 -
3. 802,474 Bạc I
4. 771,399 ngọc lục bảo I
5. 693,039 -
6. 680,842 Bạch Kim II
7. 648,258 -
8. 614,206 Đồng I
9. 569,256 Bạc III
10. 486,859 -
11. 435,586 Đồng I
12. 430,811 -
13. 421,286 -
14. 417,903 -
15. 415,216 -
16. 415,074 -
17. 410,705 -
18. 407,466 -
19. 407,353 -
20. 393,865 -
21. 388,339 -
22. 388,292 ngọc lục bảo IV
23. 387,385 Kim Cương I
24. 378,855 Vàng III
25. 375,952 ngọc lục bảo I
26. 366,513 -
27. 364,870 Vàng III
28. 361,569 Sắt I
29. 357,899 -
30. 356,626 -
31. 353,878 -
32. 351,613 Sắt I
33. 350,350 -
34. 348,552 -
35. 348,215 Vàng I
36. 348,111 -
37. 346,741 -
38. 346,394 Bạc I
39. 345,924 Bạch Kim II
40. 337,466 -
41. 336,222 Bạc II
42. 335,212 Bạc II
43. 331,628 -
44. 328,441 Vàng III
45. 326,269 Vàng III
46. 325,464 -
47. 323,027 Đồng III
48. 320,292 ngọc lục bảo IV
49. 312,839 Bạc IV
50. 312,714 Bạch Kim IV
51. 310,910 -
52. 310,670 Bạc II
53. 303,661 Bạch Kim IV
54. 303,523 Bạch Kim III
55. 296,906 Bạc II
56. 294,979 Bạc III
57. 294,561 Bạch Kim IV
58. 291,999 Bạch Kim IV
59. 291,906 -
60. 287,790 -
61. 286,503 Kim Cương IV
62. 284,011 Bạch Kim III
63. 281,097 Bạc III
64. 280,356 -
65. 278,062 Cao Thủ
66. 276,626 Đồng II
67. 275,482 -
68. 271,985 -
69. 271,490 Bạch Kim IV
70. 270,166 ngọc lục bảo I
71. 266,793 -
72. 265,616 Bạch Kim IV
73. 259,076 -
74. 259,035 -
75. 257,645 -
76. 256,357 -
77. 256,292 -
78. 255,100 Sắt I
79. 252,945 Bạch Kim I
80. 249,969 Đồng IV
81. 249,369 -
82. 248,580 Bạc I
83. 248,137 ngọc lục bảo III
84. 246,193 -
85. 245,872 Bạch Kim III
86. 245,860 -
87. 244,396 -
88. 242,154 Vàng II
89. 240,580 -
90. 240,162 -
91. 239,784 -
92. 239,170 Bạc IV
93. 239,160 -
94. 238,984 Đồng I
95. 238,391 Kim Cương IV
96. 238,146 -
97. 237,182 Đồng III
98. 236,415 Bạch Kim II
99. 235,105 -
100. 234,191 Đồng I