Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,413,208 Kim Cương I
2. 1,860,028 Đồng IV
3. 1,292,383 -
4. 1,213,543 Kim Cương I
5. 1,171,315 Bạc IV
6. 1,147,428 Bạch Kim III
7. 1,138,578 Bạch Kim I
8. 1,050,627 ngọc lục bảo II
9. 1,050,403 -
10. 1,000,828 Kim Cương IV
11. 946,466 Bạch Kim II
12. 902,805 Bạch Kim III
13. 900,999 ngọc lục bảo I
14. 834,775 ngọc lục bảo III
15. 821,622 -
16. 814,932 -
17. 797,576 -
18. 793,671 ngọc lục bảo I
19. 792,215 Đồng IV
20. 763,000 Kim Cương IV
21. 729,288 Bạc II
22. 726,660 Vàng IV
23. 691,482 -
24. 691,377 ngọc lục bảo IV
25. 686,201 -
26. 667,067 Bạc II
27. 654,820 -
28. 646,810 ngọc lục bảo IV
29. 636,048 -
30. 633,907 -
31. 631,892 -
32. 629,999 -
33. 611,026 Cao Thủ
34. 607,722 -
35. 602,693 Bạch Kim I
36. 601,798 -
37. 593,728 -
38. 589,628 -
39. 565,520 Bạch Kim III
40. 560,099 Vàng III
41. 554,805 -
42. 542,225 -
43. 536,304 Đồng I
44. 525,641 -
45. 524,026 ngọc lục bảo IV
46. 524,011 ngọc lục bảo II
47. 524,000 -
48. 521,130 ngọc lục bảo IV
49. 517,878 Bạc I
50. 508,887 -
51. 506,943 -
52. 505,734 ngọc lục bảo IV
53. 504,682 Đồng II
54. 501,264 Vàng III
55. 500,263 Vàng II
56. 488,743 -
57. 485,258 Bạch Kim II
58. 481,633 Kim Cương III
59. 478,056 ngọc lục bảo II
60. 478,003 -
61. 467,016 Bạc II
62. 466,292 Bạch Kim II
63. 466,208 Bạch Kim III
64. 462,891 Kim Cương IV
65. 459,832 -
66. 459,046 -
67. 458,779 Vàng III
68. 458,172 -
69. 454,690 ngọc lục bảo III
70. 454,576 -
71. 453,458 -
72. 452,606 -
73. 451,139 -
74. 449,409 -
75. 446,615 -
76. 446,151 -
77. 445,289 -
78. 445,253 -
79. 444,737 Đồng III
80. 444,203 -
81. 441,232 -
82. 440,343 -
83. 439,506 Đồng II
84. 438,937 -
85. 436,353 Bạch Kim IV
86. 435,968 -
87. 431,737 Vàng II
88. 430,395 Bạc III
89. 421,156 -
90. 417,520 -
91. 416,731 Bạc III
92. 413,491 -
93. 413,002 Bạc I
94. 412,068 ngọc lục bảo IV
95. 409,935 Sắt II
96. 408,665 ngọc lục bảo III
97. 406,336 Bạch Kim IV
98. 405,267 Bạc II
99. 404,771 ngọc lục bảo III
100. 402,515 Kim Cương II