Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,213,360 Bạc III
2. 2,417,761 Đồng III
3. 2,337,124 -
4. 2,261,433 Bạch Kim II
5. 2,231,944 Bạch Kim IV
6. 2,086,865 Kim Cương III
7. 1,819,184 Kim Cương III
8. 1,722,962 ngọc lục bảo IV
9. 1,583,950 Vàng IV
10. 1,456,250 Bạch Kim IV
11. 1,444,506 Bạch Kim I
12. 1,440,186 Thách Đấu
13. 1,432,380 ngọc lục bảo III
14. 1,404,870 ngọc lục bảo IV
15. 1,389,831 Vàng II
16. 1,388,351 ngọc lục bảo IV
17. 1,341,877 -
18. 1,322,105 Bạch Kim IV
19. 1,302,564 Cao Thủ
20. 1,301,572 Vàng IV
21. 1,291,418 -
22. 1,281,668 Vàng III
23. 1,250,089 Đồng II
24. 1,228,702 Bạch Kim II
25. 1,218,631 ngọc lục bảo III
26. 1,213,918 -
27. 1,188,587 Kim Cương III
28. 1,154,806 Bạc II
29. 1,149,958 ngọc lục bảo I
30. 1,143,103 Bạc II
31. 1,120,246 Kim Cương II
32. 1,116,749 Bạch Kim IV
33. 1,114,747 Bạch Kim IV
34. 1,105,744 -
35. 1,105,592 Vàng III
36. 1,087,357 Bạch Kim III
37. 1,083,431 Bạc III
38. 1,070,205 Bạc III
39. 1,057,833 Bạc IV
40. 1,054,998 -
41. 1,039,336 Kim Cương I
42. 1,037,224 Sắt III
43. 1,035,800 ngọc lục bảo III
44. 1,021,678 Bạc IV
45. 1,015,192 -
46. 1,011,813 Đồng III
47. 1,008,963 Bạch Kim III
48. 1,008,007 -
49. 1,000,898 ngọc lục bảo IV
50. 986,442 Vàng II
51. 985,837 -
52. 985,164 -
53. 980,107 -
54. 967,088 Vàng III
55. 959,636 -
56. 938,188 ngọc lục bảo III
57. 929,447 Bạch Kim II
58. 927,274 Bạch Kim III
59. 919,574 Bạch Kim III
60. 914,279 -
61. 912,778 Đồng III
62. 906,822 -
63. 899,275 Bạch Kim IV
64. 892,327 Bạc I
65. 877,626 -
66. 862,482 Kim Cương I
67. 843,474 Sắt II
68. 842,979 Đồng IV
69. 842,398 Sắt III
70. 833,141 -
71. 830,495 Bạc II
72. 828,961 Bạch Kim I
73. 827,576 Bạc I
74. 825,900 Vàng I
75. 820,470 Vàng IV
76. 818,117 Kim Cương II
77. 817,780 Bạch Kim IV
78. 817,616 ngọc lục bảo II
79. 817,375 Kim Cương IV
80. 810,100 Bạch Kim IV
81. 805,640 -
82. 803,911 Bạch Kim II
83. 797,409 -
84. 795,670 -
85. 793,517 Bạc III
86. 791,476 -
87. 789,545 Đồng I
88. 786,689 Kim Cương II
89. 783,366 Bạc I
90. 777,294 Vàng IV
91. 776,569 Bạch Kim III
92. 775,753 Bạc I
93. 774,772 Bạch Kim IV
94. 774,182 Bạch Kim IV
95. 771,556 Đồng IV
96. 768,676 Đồng IV
97. 768,262 -
98. 763,856 ngọc lục bảo IV
99. 763,424 ngọc lục bảo IV
100. 759,242 Vàng IV